Bản dịch của từ Extricating trong tiếng Việt
Extricating

Extricating (Verb)
Giải phóng (ai đó hoặc một cái gì đó) khỏi một hạn chế hoặc khó khăn.
Free someone or something from a constraint or difficulty.
The community is extricating families from poverty through job training programs.
Cộng đồng đang giải thoát các gia đình khỏi nghèo đói thông qua chương trình đào tạo nghề.
They are not extricating people from social constraints effectively in the city.
Họ không đang giải thoát mọi người khỏi các ràng buộc xã hội một cách hiệu quả trong thành phố.
Are organizations extricating individuals from mental health issues in society?
Các tổ chức có đang giải thoát cá nhân khỏi các vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
Dạng động từ của Extricating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extricate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extricated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extricated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extricates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extricating |
Họ từ
"Extricating" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extricare", mang nghĩa là giải phóng hoặc gỡ ra khỏi một tình huống khó khăn hoặc bị mắc kẹt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này. Tuy nhiên, "extricating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình sự, luật pháp hoặc y tế, thể hiện hành động giải thoát một cá nhân hoặc vật thể khỏi sự giam giữ, hay rắc rối.
Từ "extricating" có nguồn gốc từ Latin "extricatus", là phân từ quá khứ của "extricare", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "lấy ra". Chữ "extra" có nghĩa là "ra ngoài" và "tica" liên quan đến hành động làm cho một điều gì đó có thể tách ra khỏi cái gì đó khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hành động giải phóng hoặc tách rời một đối tượng khỏi tình huống hoặc ngữ cảnh khó khăn, phản ánh rõ nét sự phát triển ngữ nghĩa từ nguồn gốc văn bản cổ đại.
Từ "extricating" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình giải thoát hoặc tách biệt, đặc biệt liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc phức tạp. Trong phần Viết và Нói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc giải quyết các vấn đề hoặc xung đột, đặc biệt khi cần nhấn mạnh khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn. Từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực xã hội, tâm lý học, hoặc quản lý khủng hoảng.