Bản dịch của từ Exult trong tiếng Việt
Exult

Exult (Verb)
Thể hiện hoặc cảm thấy sự hân hoan hoặc hân hoan chiến thắng.
Show or feel triumphant elation or jubilation.
She exulted in her team's victory at the championship.
Cô ấy hân hoan vì chiến thắng của đội cô ấy tại giải vô địch.
The whole town exulted when they won the community competition.
Toàn bộ thị trấn hân hoan khi họ giành chiến thắng trong cuộc thi cộng đồng.
He exults every time his social project achieves its goals.
Anh ấy hân hoan mỗi khi dự án xã hội của anh ấy đạt được mục tiêu của mình.
She exulted in her promotion at work.
Cô ấy hân hoan với việc được thăng chức ở công việc.
The team exulted after winning the championship.
Đội đã hân hoan sau khi giành chiến thắng tại giải vô địch.
Dạng động từ của Exult (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exulting |
Họ từ
Từ "exult" là động từ tiếng Anh có nghĩa là vui mừng, hả hê hay ăn mừng một cách phấn khởi. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự vui sướng ngoại lệ khi đạt được thành công hoặc thắng lợi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "exult" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "exult" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exultare", kết hợp giữa "ex-" (ra ngoài) và "saltare" (nhảy múa). Ý nghĩa ban đầu chỉ hành động nhảy múa vui mừng, thể hiện sự phấn khởi cao độ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cảm xúc hân hoan, niềm vui sướng mãnh liệt. Hiện nay, "exult" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái phấn chấn tột độ, thường liên quan đến sự thành công hoặc chiến thắng.
Từ "exult" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, nơi người thí sinh có thể mô tả cảm xúc trong các tình huống thành công hoặc niềm vui. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả niềm hãnh diện hoặc sự vui mừng quá mức khi đạt được điều gì đó quan trọng, chẳng hạn như trong thể thao, lễ hội, hay các sự kiện cá nhân nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp