Bản dịch của từ Jubilation trong tiếng Việt

Jubilation

Noun [U/C]

Jubilation (Noun)

dʒubəlˈeɪʃn
dʒubəlˈeɪʃn
01

Một cảm giác vô cùng hạnh phúc và chiến thắng.

A feeling of great happiness and triumph

Ví dụ

The jubilation in the crowd was palpable after the team won.

Sự phấn khích trong đám đông rõ ràng sau khi đội chiến thắng.

There was no jubilation among the students when the exam results were announced.

Không có sự phấn khích nào trong số học sinh khi kết quả thi được công bố.

Was there jubilation at the graduation ceremony when the diplomas were handed out?

Có sự phấn khích nào trong lễ tốt nghiệp khi các bằng cấp được trao không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jubilation

Không có idiom phù hợp