Bản dịch của từ Jubilation trong tiếng Việt

Jubilation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jubilation(Noun)

dʒˌuːbɪlˈeɪʃən
ˌdʒubəˈɫeɪʃən
01

Một lễ kỷ niệm hoặc dịp vui vẻ

A celebration or joyful occasion

Ví dụ
02

Hành động vui mừng hoặc hân hoan

The act of rejoicing or exulting

Ví dụ
03

Một cảm giác hạnh phúc và chiến thắng lớn lao

A feeling of great happiness and triumph

Ví dụ