Bản dịch của từ Exulting trong tiếng Việt
Exulting

Exulting(Adjective)
Cảm giác hoặc bày tỏ niềm hạnh phúc và chiến thắng lớn lao.
Feeling or expressing great happiness and triumph.
Exulting(Verb)
Thể hiện hoặc cảm thấy phấn khởi hoặc hân hoan, đặc biệt là kết quả của một thành công.
Show or feel elation or jubilation especially as the result of a success.
Dạng động từ của Exulting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exult |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exulted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exulted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exults |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exulting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Exulting" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, biểu thị trạng thái vui mừng, hạnh phúc hoặc sự thỏa thuê. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt khi đạt được thành tựu hoặc vượt qua khó khăn. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, "exulting" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng. Trong văn bản, từ này thường xuất hiện trong văn học, mô tả các cảm xúc cao trào hoặc các dịp lễ hội.
Từ "exulting" có nguồn gốc từ động từ Latin "exultare", nghĩa là "nhảy múa hay vui mừng". Hình thức liên kết "ex-" (ra ngoài) và "saltare" (nhảy) gợi ý đến trạng thái vui sướng mãnh liệt, biểu đạt niềm hạnh phúc lớn lao. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả những cảm xúc phấn khích tột cùng, và hiện nay, "exulting" thường được dùng để chỉ những biểu hiện của niềm vui sướng công khai hay lạc quan.
Từ "exulting" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), dù nó có thể được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc văn chương để diễn tả trạng thái vui mừng, hân hoan. Trong các ngữ cảnh khác, "exulting" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự chiến thắng, thành công hoặc đạt được điều gì đó mong đợi. Từ này thường có mặt trong các bài viết báo chí, tiểu thuyết hoặc tác phẩm nghệ thuật diễn tả sự phấn khởi.
Họ từ
"Exulting" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, biểu thị trạng thái vui mừng, hạnh phúc hoặc sự thỏa thuê. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt khi đạt được thành tựu hoặc vượt qua khó khăn. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, "exulting" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng. Trong văn bản, từ này thường xuất hiện trong văn học, mô tả các cảm xúc cao trào hoặc các dịp lễ hội.
Từ "exulting" có nguồn gốc từ động từ Latin "exultare", nghĩa là "nhảy múa hay vui mừng". Hình thức liên kết "ex-" (ra ngoài) và "saltare" (nhảy) gợi ý đến trạng thái vui sướng mãnh liệt, biểu đạt niềm hạnh phúc lớn lao. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả những cảm xúc phấn khích tột cùng, và hiện nay, "exulting" thường được dùng để chỉ những biểu hiện của niềm vui sướng công khai hay lạc quan.
Từ "exulting" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), dù nó có thể được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc văn chương để diễn tả trạng thái vui mừng, hân hoan. Trong các ngữ cảnh khác, "exulting" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự chiến thắng, thành công hoặc đạt được điều gì đó mong đợi. Từ này thường có mặt trong các bài viết báo chí, tiểu thuyết hoặc tác phẩm nghệ thuật diễn tả sự phấn khởi.
