Bản dịch của từ Exulting trong tiếng Việt
Exulting

Exulting (Verb)
Thể hiện hoặc cảm thấy phấn khởi hoặc hân hoan, đặc biệt là kết quả của một thành công.
Show or feel elation or jubilation especially as the result of a success.
They were exulting after winning the community service award last year.
Họ đang hân hoan sau khi giành giải thưởng phục vụ cộng đồng năm ngoái.
She is not exulting about the small donation they received yesterday.
Cô ấy không hân hoan về khoản quyên góp nhỏ họ nhận được hôm qua.
Are they exulting over the success of the charity event this month?
Họ có đang hân hoan về thành công của sự kiện từ thiện tháng này không?
Dạng động từ của Exulting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exulting |
Exulting (Adjective)
Cảm giác hoặc bày tỏ niềm hạnh phúc và chiến thắng lớn lao.
Feeling or expressing great happiness and triumph.
The community was exulting after the festival's grand success.
Cộng đồng đang hân hoan sau thành công lớn của lễ hội.
They were not exulting when the event was poorly attended.
Họ không hân hoan khi sự kiện có ít người tham dự.
Are you exulting about the charity event's positive impact?
Bạn có hân hoan về tác động tích cực của sự kiện từ thiện không?
Họ từ
"Exulting" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, biểu thị trạng thái vui mừng, hạnh phúc hoặc sự thỏa thuê. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt khi đạt được thành tựu hoặc vượt qua khó khăn. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, "exulting" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng. Trong văn bản, từ này thường xuất hiện trong văn học, mô tả các cảm xúc cao trào hoặc các dịp lễ hội.
Từ "exulting" có nguồn gốc từ động từ Latin "exultare", nghĩa là "nhảy múa hay vui mừng". Hình thức liên kết "ex-" (ra ngoài) và "saltare" (nhảy) gợi ý đến trạng thái vui sướng mãnh liệt, biểu đạt niềm hạnh phúc lớn lao. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả những cảm xúc phấn khích tột cùng, và hiện nay, "exulting" thường được dùng để chỉ những biểu hiện của niềm vui sướng công khai hay lạc quan.
Từ "exulting" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), dù nó có thể được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc văn chương để diễn tả trạng thái vui mừng, hân hoan. Trong các ngữ cảnh khác, "exulting" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự chiến thắng, thành công hoặc đạt được điều gì đó mong đợi. Từ này thường có mặt trong các bài viết báo chí, tiểu thuyết hoặc tác phẩm nghệ thuật diễn tả sự phấn khởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp