Bản dịch của từ Exultation trong tiếng Việt
Exultation

Exultation (Noun)
Cảm giác hân hoan hoặc hân hoan chiến thắng; vui mừng.
A feeling of triumphant elation or jubilation; rejoicing.
The exultation of winning the championship was evident on their faces.
Sự phấn khích khi giành chức vô địch rõ ràng trên khuôn mặt họ.
The exultation in the room was palpable as they celebrated their success.
Sự phấn khích trong phòng rõ ràng khi họ ăn mừng sự thành công của mình.
Their exultation knew no bounds when they received the prestigious award.
Sự phấn khích của họ không biết mức khi họ nhận được giải thưởng danh giá.
Họ từ
"Exultation" là một danh từ chỉ trạng thái hạnh phúc tột độ và niềm vui sướng lớn lao, thường là kết quả của một thành công hoặc chiến thắng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc phấn khích và vui mừng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ "exultation", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm mạnh hơn ở một số vùng của Mỹ. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong văn chương hoặc các tài liệu chính thức để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "exultation" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exultare", có nghĩa là "nhảy múa lên". Tiền tố "ex" diễn tả hành động ra ngoài và gốc "sultare" liên quan đến "nhảy". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "exultation" thể hiện sự vui mừng tột độ hay niềm hân hoan, phản ánh tinh thần sôi nổi và phấn khởi ban đầu của nó.
Từ "exultation" không thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và ít sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các văn bản văn học hoặc nghiên cứu tâm lý học, từ này có thể xuất hiện để miêu tả cảm xúc vui mừng tột độ hoặc sự hân hoan. Thường gặp trong các bài thơ, tác phẩm nghệ thuật hoặc thảo luận về những thành công cá nhân, "exultation" thể hiện một trạng thái tâm lý tích cực, được sử dụng để nhấn mạnh cảm giác phấn khởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp