Bản dịch của từ Exultation trong tiếng Việt
Exultation
Noun [U/C]
Exultation (Noun)
ˌɛgzl̩tˈeiʃn̩
ˌɛgzl̩tˈeiʃn̩
01
Cảm giác hân hoan hoặc hân hoan chiến thắng; vui mừng.
A feeling of triumphant elation or jubilation; rejoicing.
Ví dụ
The exultation of winning the championship was evident on their faces.
Sự phấn khích khi giành chức vô địch rõ ràng trên khuôn mặt họ.
The exultation in the room was palpable as they celebrated their success.
Sự phấn khích trong phòng rõ ràng khi họ ăn mừng sự thành công của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exultation
Không có idiom phù hợp