Bản dịch của từ Eye to eye trong tiếng Việt
Eye to eye

Eye to eye (Phrase)
Nếu hai người nhìn nhau bằng mắt, họ đang có một cuộc trò chuyện nghiêm túc hoặc họ đang đồng ý với nhau.
If two people are looking at each other eye to eye they are having a serious conversation or they are in agreement with each other.
During the meeting, we finally saw eye to eye on the proposal.
Trong cuộc họp, chúng tôi cuối cùng đã đồng ý về đề xuất.
They did not see eye to eye about the new policy changes.
Họ không đồng ý về những thay đổi chính sách mới.
Do you think we can see eye to eye on this issue?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đồng ý về vấn đề này không?
"Câu thành ngữ 'eye to eye' mang nghĩa là đồng tình hoặc có cùng quan điểm với ai đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp để diễn tả sự hòa hợp trong suy nghĩ hoặc quan điểm giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng câu này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay cách viết".
Cụm từ "eye to eye" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "ad oculos", có nghĩa là "trước mắt". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, nó diễn tả sự gặp gỡ hoặc hiểu biết giữa hai bên. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự đồng tình hoặc sự hiểu biết sâu sắc giữa các cá nhân, phản ánh một sự kết nối chặt chẽ về tư tưởng hay quan điểm.
Cụm từ "eye to eye" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự đồng thuận hoặc sự hiểu biết giữa hai cá nhân. Trong văn bản và bài viết, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự nhất trí trong quan điểm hoặc ý kiến. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận, tranh luận hoặc trong các cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


