Bản dịch của từ Eyebright trong tiếng Việt
Eyebright

Eyebright (Noun)
Một loại cây nhỏ có hoa màu trắng mọc ở những cánh đồng khô và vùng đất hoang, theo truyền thống được sử dụng làm thuốc chữa các vấn đề về mắt.
A small whiteflowered plant of dry fields and heaths traditionally used as a remedy for eye problems.
Eyebright is often found in dry fields near social events.
Eyebright thường được tìm thấy ở những cánh đồng khô gần sự kiện xã hội.
Many people do not know about eyebright's healing properties for eyes.
Nhiều người không biết về đặc tính chữa bệnh của eyebright cho mắt.
Is eyebright commonly used in traditional remedies at social gatherings?
Eyebright có thường được sử dụng trong các phương thuốc truyền thống tại các buổi họp xã hội không?
Eyebright, tên khoa học Euphrasia, là một chi thực vật thuộc họ Orobanchaceae, thường được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ. Loài này chủ yếu được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa các bệnh về mắt, như viêm kết mạc, thông qua tác dụng chống viêm và kháng khuẩn. Trong tiếng Anh Anh, "eyebright" thường được phát âm rõ ràng hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Mặc dù có sự khác biệt về phát âm, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "eyebright" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ cụm từ "eye bright", chỉ cây thuốc có tác dụng chữa bệnh về mắt. Cái tên này bắt nguồn từ tiếng Latinh "Euphrasia", có nghĩa là "vui vẻ" hay "tươi sáng". Eyebright thuộc họ Orobanchaceae, được dùng trong y học cổ truyền để giảm viêm và kích ứng mắt, phản ánh mối liên hệ giữa tên gọi và công dụng của nó trong việc cải thiện sức khỏe thị giác.
Từ "eyebright" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến y học hoặc dược lý, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Ngoài ra, "eyebright" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo dược, đề cập đến một loại cây thuốc có tác dụng chữa trị các vấn đề về mắt.