Bản dịch của từ Eyebright trong tiếng Việt

Eyebright

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyebright (Noun)

ˈaɪbɹaɪt
ˈaɪbɹaɪt
01

Một loại cây nhỏ có hoa màu trắng mọc ở những cánh đồng khô và vùng đất hoang, theo truyền thống được sử dụng làm thuốc chữa các vấn đề về mắt.

A small whiteflowered plant of dry fields and heaths traditionally used as a remedy for eye problems.

Ví dụ

Eyebright is often found in dry fields near social events.

Eyebright thường được tìm thấy ở những cánh đồng khô gần sự kiện xã hội.

Many people do not know about eyebright's healing properties for eyes.

Nhiều người không biết về đặc tính chữa bệnh của eyebright cho mắt.

Is eyebright commonly used in traditional remedies at social gatherings?

Eyebright có thường được sử dụng trong các phương thuốc truyền thống tại các buổi họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyebright/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyebright

Không có idiom phù hợp