Bản dịch của từ Eyebrow trong tiếng Việt

Eyebrow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyebrow (Noun)

ˈɑɪbɹˌaʊ
ˈɑɪbɹˌaʊ
01

Dải tóc mọc trên gờ phía trên hốc mắt của một người.

The strip of hair growing on the ridge above a persons eye socket.

Ví dụ

She raised an eyebrow at his questionable behavior.

Cô ấy nhíu mày về hành vi đáng ngờ của anh ta.

His thick eyebrows gave him a stern appearance.

Những hàng lông mày dày của anh ta khiến anh ta trở nên nghiêm nghị.

The actress's perfectly shaped eyebrows framed her face beautifully.

Đôi lông mày hoàn hảo của nữ diễn viên tạo nên bức tranh đẹp cho gương mặt cô.

Dạng danh từ của Eyebrow (Noun)

SingularPlural

Eyebrow

Eyebrows

Kết hợp từ của Eyebrow (Noun)

CollocationVí dụ

Thick eyebrow

Lông mày dày

Her thick eyebrows made her stand out in the crowd.

Lông mày dày của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.

Plucked eyebrow

Mày nhổ

She plucked her eyebrows before the social event.

Cô ấy nhổ lông mày trước sự kiện xã hội.

Enquiring eyebrow

Mày hỏi

She raised an enquiring eyebrow at the unusual request.

Cô ấy nhấc một cái lông mày tò mò về yêu cầu bất thường.

Bushy eyebrow

Lông mày rậm

Her bushy eyebrows gave her a distinctive look.

Lông mày dày của cô ấy tạo nên vẻ ngoại lệ.

Heavy eyebrow

Chân mày dày

She had heavy eyebrows that accentuated her serious expression.

Cô ấy có lông mày dày làm nổi bật diện mạo nghiêm túc của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyebrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyebrow

Down to a gnat's eyebrow

dˈaʊn tˈu ə nˈæts ˈaɪbɹˌaʊ

Tỉ mỉ từng li từng tí

Down to the smallest detail.

She planned the event down to a gnat's eyebrow.

Cô ấy đã lên kế hoạch sự kiện đến từng chi tiết nhỏ nhất.