Bản dịch của từ Eyebrow trong tiếng Việt
Eyebrow

Eyebrow (Noun)
She raised an eyebrow at his questionable behavior.
Cô ấy nhíu mày về hành vi đáng ngờ của anh ta.
His thick eyebrows gave him a stern appearance.
Những hàng lông mày dày của anh ta khiến anh ta trở nên nghiêm nghị.
The actress's perfectly shaped eyebrows framed her face beautifully.
Đôi lông mày hoàn hảo của nữ diễn viên tạo nên bức tranh đẹp cho gương mặt cô.
Dạng danh từ của Eyebrow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyebrow | Eyebrows |
Kết hợp từ của Eyebrow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick eyebrow Lông mày dày | Her thick eyebrows made her stand out in the crowd. Lông mày dày của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông. |
Plucked eyebrow Mày nhổ | She plucked her eyebrows before the social event. Cô ấy nhổ lông mày trước sự kiện xã hội. |
Enquiring eyebrow Mày hỏi | She raised an enquiring eyebrow at the unusual request. Cô ấy nhấc một cái lông mày tò mò về yêu cầu bất thường. |
Bushy eyebrow Lông mày rậm | Her bushy eyebrows gave her a distinctive look. Lông mày dày của cô ấy tạo nên vẻ ngoại lệ. |
Heavy eyebrow Chân mày dày | She had heavy eyebrows that accentuated her serious expression. Cô ấy có lông mày dày làm nổi bật diện mạo nghiêm túc của mình. |
Họ từ
Từ "eyebrow" trong tiếng Anh chỉ lông mày, phần lông nằm trên hốc mắt, có chức năng bảo vệ mắt khỏi mồ hôi và bụi bẩn, đồng thời cũng đóng vai trò quan trọng trong biểu đạt cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈaɪ.braʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt một chút về trọng âm. Từ "eyebrow" không có nhiều biến thể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "eyebrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēagebrū", trong đó "ēage" có nghĩa là mắt và "brū" có nghĩa là lông. Cấu trúc này phản ánh hình thức của lông mày nằm ngay trên mắt, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc và xác định cái nhìn của con người. Từ thế kỷ 14, từ "eyebrow" đã du nhập vào tiếng Anh hiện đại, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến phần lông phủ trên mắt.
Từ "eyebrow" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về ngoại hình hoặc chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, làm đẹp, và nghệ thuật trang điểm, nơi nó đề cập đến hình dáng và sự chăm sóc lông mày, cũng như trong các biểu thức văn hóa khắc họa cảm xúc thông qua động tác nâng lông mày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp