Bản dịch của từ Eyebrow trong tiếng Việt
Eyebrow

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "eyebrow" trong tiếng Anh chỉ lông mày, phần lông nằm trên hốc mắt, có chức năng bảo vệ mắt khỏi mồ hôi và bụi bẩn, đồng thời cũng đóng vai trò quan trọng trong biểu đạt cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈaɪ.braʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt một chút về trọng âm. Từ "eyebrow" không có nhiều biến thể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "eyebrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēagebrū", trong đó "ēage" có nghĩa là mắt và "brū" có nghĩa là lông. Cấu trúc này phản ánh hình thức của lông mày nằm ngay trên mắt, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc và xác định cái nhìn của con người. Từ thế kỷ 14, từ "eyebrow" đã du nhập vào tiếng Anh hiện đại, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến phần lông phủ trên mắt.
Từ "eyebrow" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về ngoại hình hoặc chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, làm đẹp, và nghệ thuật trang điểm, nơi nó đề cập đến hình dáng và sự chăm sóc lông mày, cũng như trong các biểu thức văn hóa khắc họa cảm xúc thông qua động tác nâng lông mày.
Họ từ
Từ "eyebrow" trong tiếng Anh chỉ lông mày, phần lông nằm trên hốc mắt, có chức năng bảo vệ mắt khỏi mồ hôi và bụi bẩn, đồng thời cũng đóng vai trò quan trọng trong biểu đạt cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈaɪ.braʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt một chút về trọng âm. Từ "eyebrow" không có nhiều biến thể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "eyebrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēagebrū", trong đó "ēage" có nghĩa là mắt và "brū" có nghĩa là lông. Cấu trúc này phản ánh hình thức của lông mày nằm ngay trên mắt, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc và xác định cái nhìn của con người. Từ thế kỷ 14, từ "eyebrow" đã du nhập vào tiếng Anh hiện đại, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến phần lông phủ trên mắt.
Từ "eyebrow" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về ngoại hình hoặc chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, làm đẹp, và nghệ thuật trang điểm, nơi nó đề cập đến hình dáng và sự chăm sóc lông mày, cũng như trong các biểu thức văn hóa khắc họa cảm xúc thông qua động tác nâng lông mày.
