Bản dịch của từ Eyeshade trong tiếng Việt

Eyeshade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyeshade (Noun)

01

Tấm che mờ dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh.

A translucent visor used to protect the eyes from strong light.

Ví dụ

She wore an eyeshade during the outdoor concert last Saturday.

Cô ấy đã đeo một chiếc kính chắn sáng trong buổi hòa nhạc ngoài trời hôm thứ Bảy.

They do not allow eyeshades in the movie theater.

Họ không cho phép kính chắn sáng trong rạp chiếu phim.

Do you think an eyeshade helps at the beach?

Bạn có nghĩ rằng kính chắn sáng có ích ở bãi biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyeshade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyeshade

Không có idiom phù hợp