Bản dịch của từ Eyeshade trong tiếng Việt
Eyeshade

Eyeshade (Noun)
Tấm che mờ dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh.
A translucent visor used to protect the eyes from strong light.
She wore an eyeshade during the outdoor concert last Saturday.
Cô ấy đã đeo một chiếc kính chắn sáng trong buổi hòa nhạc ngoài trời hôm thứ Bảy.
They do not allow eyeshades in the movie theater.
Họ không cho phép kính chắn sáng trong rạp chiếu phim.
Do you think an eyeshade helps at the beach?
Bạn có nghĩ rằng kính chắn sáng có ích ở bãi biển không?
Từ "eyeshade" thường được hiểu là một loại phụ kiện hoặc vật dụng dùng để che chắn ánh sáng cho mắt, thường được sử dụng trong các tình huống như khi đọc sách hoặc làm việc dưới ánh sáng mạnh. Trong tiếng Anh Anh, từ "eyeshade" cũng có thể được dùng để chỉ một loại bút kẻ mắt (eyeshadow). Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng không có sự khác nhau rõ rệt về nghĩa chính của từ này.
Từ "eyeshade" có nguồn gốc từ hai phần: "eye" (mắt) và "shade" (bóng tối, bảo vệ). "Eye" xuất phát từ tiếng Latinh "oculus", mang nghĩa "mắt", thấu hiểu tầm quan trọng của giác quan này trong nhận thức. "Shade" lại đến từ tiếng Latinh "umbra", chỉ sự bảo vệ khỏi ánh sáng. Trải qua thời gian, "eyeshade" chỉ đến vật dụng giúp che chắn mắt khỏi ánh sáng chói, phát triển từ ý nghĩa ban đầu của việc bảo vệ đôi mắt khỏi tác động môi trường.
Từ "eyeshade" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang làm đẹp, mô tả sản phẩm trang điểm cho khu vực mắt, hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật liên quan đến việc tạo ra các hiệu ứng màu sắc cho đôi mắt. Từ này ít thấy trong văn hóa phổ thông và chủ yếu được biết đến bởi những người trong lĩnh vực làm đẹp và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp