Bản dịch của từ Visor trong tiếng Việt

Visor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visor (Noun)

vˈɑɪzɚ
vˈɑɪzəɹ
01

Một bộ phận di chuyển được của mũ bảo hiểm có thể kéo xuống để che mặt.

A movable part of a helmet that can be pulled down to cover the face.

Ví dụ

The motorcycle rider lowered his visor before speeding off.

Người lái xe máy hạ mặt nạ trước khi nhanh chóng rời đi.

The knight's visor protected his face during the jousting tournament.

Mặt nạ của hiệp sĩ bảo vệ khuôn mặt anh ta trong giải đấu đấu kiếm.

The football player's visor shielded his eyes from the glaring sun.

Mặt nạ của cầu thủ bóng đá bảo vệ mắt anh ta khỏi ánh nắng chói chang.

02

Một cái mặt nạ.

A mask.

Ví dụ

The visor concealed her identity during the protest.

Cái mặt nạ che giấu danh tính của cô ấy trong cuộc biểu tình.

The visor shielded his face from the harsh sunlight.

Cái mặt nạ bảo vệ khuôn mặt anh ấy khỏi ánh nắng gay gắt.

The visor was worn by the activists to stay anonymous.

Cái mặt nạ đã được các nhà hoạt động mặc để giữ ẩn danh.

Dạng danh từ của Visor (Noun)

SingularPlural

Visor

Visors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visor

Không có idiom phù hợp