Bản dịch của từ Visor trong tiếng Việt
Visor

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "visor" là danh từ chỉ một phần của mũ bảo hiểm hoặc mũ, thường là một lớp che chắn trong suốt, giúp ngăn cản ánh sáng chói hoặc bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn. Trong tiếng Anh Anh, "visor" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao hoặc bảo vệ khi lái xe. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ tương tự nhưng thường ám chỉ đến các loại kính râm có một lớp che chắn tương tự. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể ngôn ngữ này là về ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "visor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visoria", có nghĩa là "cái để nhìn" từ gốc "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Ban đầu, từ này chỉ những vật dụng giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh hoặc bụi bẩn. Qua thời gian, "visor" đã phát triển để chỉ các phần che nắng trên mũ hoặc mũ bảo hiểm. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy chức năng chính của từ này liên quan đến việc bảo vệ và tăng cường khả năng quan sát.
Từ "visor" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu có liên quan đến ngữ cảnh mô tả vật dụng như mũ bảo hiểm hoặc kính che mặt trong phần Nghe và Thi Nói. Trong các bài viết học thuật, "visor" có thể được đề cập đến trong các khảo sát về trang phục bảo hộ hoặc nghiên cứu liên quan đến an toàn trong lao động. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, an toàn, hoặc thiết kế sản phẩm.
Họ từ
Từ "visor" là danh từ chỉ một phần của mũ bảo hiểm hoặc mũ, thường là một lớp che chắn trong suốt, giúp ngăn cản ánh sáng chói hoặc bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn. Trong tiếng Anh Anh, "visor" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao hoặc bảo vệ khi lái xe. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ tương tự nhưng thường ám chỉ đến các loại kính râm có một lớp che chắn tương tự. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể ngôn ngữ này là về ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "visor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visoria", có nghĩa là "cái để nhìn" từ gốc "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Ban đầu, từ này chỉ những vật dụng giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh hoặc bụi bẩn. Qua thời gian, "visor" đã phát triển để chỉ các phần che nắng trên mũ hoặc mũ bảo hiểm. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy chức năng chính của từ này liên quan đến việc bảo vệ và tăng cường khả năng quan sát.
Từ "visor" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu có liên quan đến ngữ cảnh mô tả vật dụng như mũ bảo hiểm hoặc kính che mặt trong phần Nghe và Thi Nói. Trong các bài viết học thuật, "visor" có thể được đề cập đến trong các khảo sát về trang phục bảo hộ hoặc nghiên cứu liên quan đến an toàn trong lao động. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, an toàn, hoặc thiết kế sản phẩm.
