Bản dịch của từ Visor trong tiếng Việt
Visor
Visor (Noun)
The motorcycle rider lowered his visor before speeding off.
Người lái xe máy hạ mặt nạ trước khi nhanh chóng rời đi.
The knight's visor protected his face during the jousting tournament.
Mặt nạ của hiệp sĩ bảo vệ khuôn mặt anh ta trong giải đấu đấu kiếm.
The football player's visor shielded his eyes from the glaring sun.
Mặt nạ của cầu thủ bóng đá bảo vệ mắt anh ta khỏi ánh nắng chói chang.
Một cái mặt nạ.
A mask.
The visor concealed her identity during the protest.
Cái mặt nạ che giấu danh tính của cô ấy trong cuộc biểu tình.
The visor shielded his face from the harsh sunlight.
Cái mặt nạ bảo vệ khuôn mặt anh ấy khỏi ánh nắng gay gắt.
The visor was worn by the activists to stay anonymous.
Cái mặt nạ đã được các nhà hoạt động mặc để giữ ẩn danh.
Dạng danh từ của Visor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visor | Visors |
Họ từ
Từ "visor" là danh từ chỉ một phần của mũ bảo hiểm hoặc mũ, thường là một lớp che chắn trong suốt, giúp ngăn cản ánh sáng chói hoặc bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn. Trong tiếng Anh Anh, "visor" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao hoặc bảo vệ khi lái xe. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ tương tự nhưng thường ám chỉ đến các loại kính râm có một lớp che chắn tương tự. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể ngôn ngữ này là về ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "visor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visoria", có nghĩa là "cái để nhìn" từ gốc "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Ban đầu, từ này chỉ những vật dụng giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh hoặc bụi bẩn. Qua thời gian, "visor" đã phát triển để chỉ các phần che nắng trên mũ hoặc mũ bảo hiểm. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy chức năng chính của từ này liên quan đến việc bảo vệ và tăng cường khả năng quan sát.
Từ "visor" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu có liên quan đến ngữ cảnh mô tả vật dụng như mũ bảo hiểm hoặc kính che mặt trong phần Nghe và Thi Nói. Trong các bài viết học thuật, "visor" có thể được đề cập đến trong các khảo sát về trang phục bảo hộ hoặc nghiên cứu liên quan đến an toàn trong lao động. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, an toàn, hoặc thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp