Bản dịch của từ Fab trong tiếng Việt

Fab

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Fab (Adjective)

fˈæb
fˈæb
01

Tuyệt vời; tuyệt vời.

Fabulous; wonderful.

Ví dụ

The social event was fab, with great food and music.

Sự kiện xã hội thật tuyệt vời, với đồ ăn và âm nhạc tuyệt vời.

She wore a fab dress to the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời tới buổi tụ tập xã hội.

Fab (Noun)

fˈæb
fˈæb
01

Một nhà máy sản xuất vi mạch.

A microchip manufacturing plant.

Ví dụ

The fab in town employs hundreds of skilled workers.

Nhà máy fab trong thị trấn thuê hàng trăm công nhân tay nghề.

The new fab contributed to the economic growth of the area.

Nhà máy fab mới đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của khu vực.

Fab (Verb)

fˈæb
fˈæb
01

Sản xuất (một vi mạch).

Produce (a microchip).

Ví dụ

The company fabs microchips for smartphones.

Công ty sản xuất vi xử lý cho điện thoại thông minh.

The process to fab a microchip is complex.

Quy trình sản xuất vi xử lý rất phức tạp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fab

Không có idiom phù hợp