Bản dịch của từ Fab trong tiếng Việt
Fab
Fab (Adjective)
Tuyệt vời; tuyệt vời.
Fabulous; wonderful.
The social event was fab, with great food and music.
Sự kiện xã hội thật tuyệt vời, với đồ ăn và âm nhạc tuyệt vời.
She wore a fab dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời tới buổi tụ tập xã hội.
Fab (Noun)
Một nhà máy sản xuất vi mạch.
The fab in town employs hundreds of skilled workers.
Nhà máy fab trong thị trấn thuê hàng trăm công nhân tay nghề.
The new fab contributed to the economic growth of the area.
Nhà máy fab mới đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của khu vực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp