Bản dịch của từ Fab trong tiếng Việt
Fab

Fab (Adjective)
Tuyệt vời; tuyệt vời.
Fabulous; wonderful.
The social event was fab, with great food and music.
Sự kiện xã hội thật tuyệt vời, với đồ ăn và âm nhạc tuyệt vời.
She wore a fab dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời tới buổi tụ tập xã hội.
The social media campaign received fab feedback from users.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhận được phản hồi tuyệt vời từ người dùng.
Fab (Noun)
Một nhà máy sản xuất vi mạch.
The fab in town employs hundreds of skilled workers.
Nhà máy fab trong thị trấn thuê hàng trăm công nhân tay nghề.
The new fab contributed to the economic growth of the area.
Nhà máy fab mới đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của khu vực.
Investors are interested in funding the construction of a fab.
Các nhà đầu tư quan tâm đến việc tài trợ xây dựng một nhà máy fab.
Fab (Verb)
The company fabs microchips for smartphones.
Công ty sản xuất vi xử lý cho điện thoại thông minh.
The process to fab a microchip is complex.
Quy trình sản xuất vi xử lý rất phức tạp.
Engineers fabbed the latest microchip design successfully.
Các kỹ sư sản xuất thành công thiết kế vi xử lý mới nhất.
Từ "fab" là một từ viết tắt của từ "fabulous" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó tuyệt vời hoặc xuất sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "fab" có thể được sử dụng phổ biến trong văn nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của "fab" giống nhau trong cả hai loại tiếng Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và cách sử dụng.
Từ "fab" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "fabulare", có nghĩa là "kể chuyện" hoặc "kể lại". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động sáng tạo hoặc dệt nên câu chuyện. Theo thời gian, "fab" đã phát triển thành một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, diễn tả điều gì đó đặc biệt, ấn tượng hoặc tuyệt vời. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng kết hợp giữa sự sáng tạo và sự tôn trọng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "fab" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu thuộc về tiếng lóng, diễn tả sự thích thú hoặc khen ngợi. Trong các kỳ thi IELTS, "fab" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại thân mật, lĩnh vực thời trang và giải trí, nơi mà sự tán thưởng thường được diễn đạt một cách thoải mái hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp