Bản dịch của từ Face a problem trong tiếng Việt
Face a problem

Face a problem (Verb)
Đối mặt hoặc xử lý một khó khăn hoặc thách thức.
To confront or deal with a difficulty or challenge.
Many teenagers face a problem with social media addiction today.
Nhiều thanh thiếu niên đang đối mặt với vấn đề nghiện mạng xã hội.
Students do not face a problem when discussing social issues in class.
Học sinh không gặp vấn đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Do young adults face a problem finding jobs after graduation?
Có phải thanh niên gặp vấn đề khi tìm việc sau khi tốt nghiệp không?
Many people face a problem with unemployment in today's economy.
Nhiều người đang đối mặt với vấn đề thất nghiệp trong nền kinh tế hiện nay.
They do not face a problem when discussing social issues openly.
Họ không gặp vấn đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai.
Do we face a problem with social inequality in our community?
Chúng ta có phải đối mặt với vấn đề bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?
Quay mặt của một người theo một hướng nhất định.
To turn one's face in a particular direction.
Many youth face a problem with unemployment in urban areas.
Nhiều thanh niên đối mặt với vấn đề thất nghiệp ở khu vực đô thị.
They do not face a problem when discussing social issues openly.
Họ không đối mặt với vấn đề khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai.
Do you face a problem when volunteering for community service projects?
Bạn có gặp vấn đề khi tình nguyện cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "face a problem" có nghĩa là đối mặt với một vấn đề, thường ám chỉ việc phải xử lý hoặc giải quyết một khó khăn, thách thức nào đó. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh thương mại hoặc quản lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng nhiều hơn trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



