Bản dịch của từ Face criticism trong tiếng Việt
Face criticism
Face criticism (Idiom)
Chịu đựng sự không chấp thuận hoặc đổ lỗi nghiêm trọng
To endure severe disapproval or blame
Trải qua sự chỉ trích từ người khác
To experience criticism from others
Là đối tượng của sự không chấp thuận hoặc phản hồi tiêu cực
To be the subject of disapproval or negative feedback
"Cái nhìn phê phán" là cụm từ diễn tả hành động chấp nhận hoặc đối diện với sự chỉ trích từ người khác, thường liên quan đến việc bảo vệ quan điểm, hành động hoặc quyết định của bản thân. Khả năng "face criticism" là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp xã hội và lãnh đạo. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, ngữ điệu hay hình thức viết.
Cụm từ "face criticism" xuất phát từ động từ "face", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facies", nghĩa là "bề mặt" hoặc "gương mặt". Trong lịch sử, việc "đối mặt" đã được hiểu là tiếp xúc trực tiếp hoặc đối diện với một tình huống, bao gồm cả sự chỉ trích. Ngày nay, cụm từ này mô tả hành động chấp nhận và đối mặt với những phê bình hoặc đánh giá từ người khác, phản ánh khả năng chấp nhận sự phản hồi trong bối cảnh giao tiếp xã hội.
Cụm từ "face criticism" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến phản ứng của cá nhân hoặc tổ chức đối với các ý kiến trái chiều hoặc chỉ trích từ dư luận, truyền thông hoặc đông đảo công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp