Bản dịch của từ Face criticism trong tiếng Việt
Face criticism
Idiom
Face criticism (Idiom)
01
Chịu đựng sự không chấp thuận hoặc đổ lỗi nghiêm trọng
To endure severe disapproval or blame
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trải qua sự chỉ trích từ người khác
To experience criticism from others
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Là đối tượng của sự không chấp thuận hoặc phản hồi tiêu cực
To be the subject of disapproval or negative feedback
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The tournament's governing body, FIFA, has for accepting sponsorships from corporations with a history of violating human rights, causing doubts about the event's genuineness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Idiom with Face criticism
Không có idiom phù hợp