Bản dịch của từ Face up to trong tiếng Việt
Face up to

Face up to (Phrase)
It is important to face up to challenges in our society.
Quan trọng là phải đối mặt với thách thức trong xã hội của chúng ta.
The community needs to face up to the issue of homelessness.
Cộng đồng cần đối diện với vấn đề về người vô gia cư.
People must face up to the reality of climate change.
Mọi người phải đối mặt với sự thật về biến đổi khí hậu.
Cụm động từ "face up to" được sử dụng để diễn tả hành động đối diện hoặc chấp nhận một tình huống khó khăn, thách thức hoặc trách nhiệm. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện tinh thần kiên cường và trách nhiệm cá nhân. Về mặt ngữ pháp, không có sự khác biệt về phiên bản ngôn ngữ Anh (British English) và Mỹ (American English) trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm. "Face up to" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về vấn đề cá nhân hoặc xã hội cần được giải quyết.
Cụm từ "face up to" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "face" xuất phát từ tiếng Latinh "facies", nghĩa là bề mặt hoặc khuôn mặt. "Up to" được hiểu là "đối diện với" hoặc "đại diện cho một trạng thái cao hơn". Cụm từ này đã phát triển để diễn tả hành động đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc thách thức một cách dũng cảm. Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, ngụ ý sự chấp nhận và đối diện với thực tế.
Cụm từ "face up to" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các thách thức hoặc trách nhiệm trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như đối mặt với sự thật, chấp nhận khó khăn, hoặc xử lý cảm xúc. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng giao tiếp và xử lý tình huống của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
