Bản dịch của từ Face with charges trong tiếng Việt

Face with charges

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face with charges (Verb)

fˈeɪs wˈɪð tʃˈɑɹdʒəz
fˈeɪs wˈɪð tʃˈɑɹdʒəz
01

Để giải quyết các cáo buộc hoặc cáo buộc chính thức tại tòa án của pháp luật.

To deal with accusations or charges formally in a court of law.

Ví dụ

He faced charges of theft during the police investigation.

Anh ấy đối mặt với cáo buộc về vụ trộm trong cuộc điều tra của cảnh sát.

She did not face charges after providing an alibi to the authorities.

Cô ấy không đối mặt với cáo buộc sau khi cung cấp lời biện minh cho cơ quan chức năng.

Did they face charges for their involvement in the protest last week?

Họ có đối mặt với cáo buộc vì tham gia vào cuộc biểu tình tuần trước không?

Face with charges (Phrase)

fˈeɪs wˈɪð tʃˈɑɹdʒəz
fˈeɪs wˈɪð tʃˈɑɹdʒəz
01

Để đối đầu hoặc giải quyết các cáo buộc hoặc cáo buộc.

To confront or deal with accusations or charges.

Ví dụ

She faced with charges of plagiarism during the interview.

Cô ấy đối mặt với cáo buộc đạo văn trong cuộc phỏng vấn.

He didn't face with charges of cheating in the examination.

Anh ấy không đối mặt với cáo buộc gian lận trong kỳ thi.

Did they face with charges of fraud in the investigation?

Họ có đối mặt với cáo buộc gian lận trong cuộc điều tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face with charges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face with charges

Không có idiom phù hợp