Bản dịch của từ Face with charges trong tiếng Việt
Face with charges

Face with charges (Verb)
He faced charges of theft during the police investigation.
Anh ấy đối mặt với cáo buộc về vụ trộm trong cuộc điều tra của cảnh sát.
She did not face charges after providing an alibi to the authorities.
Cô ấy không đối mặt với cáo buộc sau khi cung cấp lời biện minh cho cơ quan chức năng.
Did they face charges for their involvement in the protest last week?
Họ có đối mặt với cáo buộc vì tham gia vào cuộc biểu tình tuần trước không?
Face with charges (Phrase)
She faced with charges of plagiarism during the interview.
Cô ấy đối mặt với cáo buộc đạo văn trong cuộc phỏng vấn.
He didn't face with charges of cheating in the examination.
Anh ấy không đối mặt với cáo buộc gian lận trong kỳ thi.
Did they face with charges of fraud in the investigation?
Họ có đối mặt với cáo buộc gian lận trong cuộc điều tra không?
"Cái giá phải trả" là một cụm từ tiếng Anh chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt với các cáo buộc hoặc nghĩa vụ pháp lý, thường là liên quan đến hành vi phạm tội hoặc sai trái. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh trang trọng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý hơn. Cách sử dụng cụm từ này thể hiện sự nghiêm túc của tình huống pháp lý mà người nói đang đề cập đến.
Cụm từ "face with charges" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "facere" mang nghĩa là "làm" hoặc "đối diện". Trong ngữ cảnh pháp lý, "charges" chỉ các cáo buộc chính thức. Sự kết hợp này phản ánh tình huống mà một cá nhân phải đối diện hoặc đối mặt với những cáo buộc pháp lý. Từ cuối thế kỷ 20, cụm từ này đã trở nên phổ biến trong các vụ án hình sự, thể hiện tính nghiêm trọng của việc phải đối diện với trách nhiệm pháp lý.
Cụm từ "face with charges" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, biểu thị việc đối diện với các cáo buộc hình sự hoặc tố tụng. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong phần từ vựng nói và viết, nhưng có thể thấy trong các bài thi liên quan đến chủ đề xã hội hoặc pháp luật. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm cá nhân trong các tình huống như tranh luận hoặc báo cáo, đặc biệt là khi bàn về các vấn đề tội phạm và hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp