Bản dịch của từ Facetiousness trong tiếng Việt

Facetiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facetiousness (Noun)

fəstʃˈitʃənsəz
fəstʃˈitʃənsəz
01

Hành vi hài hước hoặc thú vị.

Humorous or amusing behavior.

Ví dụ

Her facetiousness made the dull meeting much more enjoyable for everyone.

Sự hài hước của cô ấy làm cho cuộc họp tẻ nhạt trở nên thú vị hơn.

His facetiousness during serious discussions is often inappropriate and distracting.

Sự hài hước của anh ấy trong các cuộc thảo luận nghiêm túc thường không phù hợp và gây rối.

Is his facetiousness a way to cope with social anxiety?

Liệu sự hài hước của anh ấy có phải là cách để đối phó với lo âu xã hội không?

Facetiousness (Adjective)

fəstʃˈitʃənsəz
fəstʃˈitʃənsəz
01

Xử lý các vấn đề nghiêm trọng bằng sự hài hước có chủ ý không phù hợp.

Treating serious issues with deliberately inappropriate humor.

Ví dụ

His facetiousness about poverty upset many during the charity event.

Sự hài hước của anh ấy về nghèo đói đã làm nhiều người khó chịu trong sự kiện từ thiện.

She did not appreciate his facetiousness when discussing mental health.

Cô ấy không đánh giá cao sự hài hước của anh ấy khi nói về sức khỏe tâm thần.

Is his facetiousness appropriate for the serious topic of climate change?

Sự hài hước của anh ấy có phù hợp với chủ đề nghiêm túc về biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facetiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facetiousness

Không có idiom phù hợp