Bản dịch của từ Facetiousness trong tiếng Việt
Facetiousness

Facetiousness (Noun)
Her facetiousness made the dull meeting much more enjoyable for everyone.
Sự hài hước của cô ấy làm cho cuộc họp tẻ nhạt trở nên thú vị hơn.
His facetiousness during serious discussions is often inappropriate and distracting.
Sự hài hước của anh ấy trong các cuộc thảo luận nghiêm túc thường không phù hợp và gây rối.
Is his facetiousness a way to cope with social anxiety?
Liệu sự hài hước của anh ấy có phải là cách để đối phó với lo âu xã hội không?
Facetiousness (Adjective)
Xử lý các vấn đề nghiêm trọng bằng sự hài hước có chủ ý không phù hợp.
Treating serious issues with deliberately inappropriate humor.
His facetiousness about poverty upset many during the charity event.
Sự hài hước của anh ấy về nghèo đói đã làm nhiều người khó chịu trong sự kiện từ thiện.
She did not appreciate his facetiousness when discussing mental health.
Cô ấy không đánh giá cao sự hài hước của anh ấy khi nói về sức khỏe tâm thần.
Is his facetiousness appropriate for the serious topic of climate change?
Sự hài hước của anh ấy có phù hợp với chủ đề nghiêm túc về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Facetiousness là một danh từ chỉ tính chất hoặc hành động đùa cợt một cách không nghiêm túc, thường với mục đích gây cười hoặc làm nhẹ bớt tình huống. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "facetiae", nghĩa là "hài hước" hoặc "vui vẻ". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức từ và ý nghĩa chủ yếu giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Facetiousness thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, nhưng cần cẩn trọng trong các bối cảnh trang trọng hoặc nhạy cảm.
Từ "facetiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facetia", có nghĩa là "sự hài hước" hoặc "đùa giỡn". Trong tiếng Pháp, nó được chuyển thể thành "facétieux", mang ý nghĩa là "hay đùa". Sự chuyển biến này phản ánh tính chất vui vẻ, châm biếm của từ. Ngày nay, "facetiousness" được sử dụng để chỉ trạng thái thể hiện sự đùa cợt một cách hóm hỉnh, thường trong những tình huống không thích hợp, thể hiện một khía cạnh của giao tiếp xã hội.
Từ "facetiousness" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về phong cách giao tiếp hoặc phân tích nhân văn, nhưng tần suất không cao. Trong giao tiếp hàng ngày, "facetiousness" thường được dùng để mô tả sự hài hước hoặc lời nói đùa không nghiêm túc, đặc biệt trong các tình huống không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp