Bản dịch của từ Facilitate trong tiếng Việt
Facilitate

Facilitate(Verb)
Tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện.
Facilitate, make easy, make convenient.
Dạng động từ của Facilitate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Facilitate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Facilitated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Facilitated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Facilitates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Facilitating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Facilitate" là động từ có nghĩa là làm cho một quá trình, hoạt động hay sự kiện trở nên dễ dàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, quản lý và tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "facilitate" có cùng cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai (/fəˈsɪlɪteɪt/), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ nhất hơn.
Từ “facilitate” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “facilitare”, bắt nguồn từ “facilis”, nghĩa là "dễ dàng". Trong thời kỳ Trung cổ, “facilitare” được sử dụng để chỉ hành động làm cho một việc gì đó trở nên dễ dàng hơn. Ý nghĩa này đã phát triển và được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nơi “facilitate” diễn tả quá trình hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho việc thực hiện các nhiệm vụ hay hoạt động, nhấn mạnh vai trò trung gian trong việc tối ưu hóa hiệu suất.
Từ "facilitate" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh thể hiện sự hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo, và thảo luận về giáo dục, quản lý dự án, hoặc công nghệ thông tin. Đây là một từ ngữ quan trọng để mô tả vai trò của người lãnh đạo hoặc tổ chức trong việc cải thiện hiệu quả công việc.
Họ từ
"Facilitate" là động từ có nghĩa là làm cho một quá trình, hoạt động hay sự kiện trở nên dễ dàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, quản lý và tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "facilitate" có cùng cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai (/fəˈsɪlɪteɪt/), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết thứ nhất hơn.
Từ “facilitate” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “facilitare”, bắt nguồn từ “facilis”, nghĩa là "dễ dàng". Trong thời kỳ Trung cổ, “facilitare” được sử dụng để chỉ hành động làm cho một việc gì đó trở nên dễ dàng hơn. Ý nghĩa này đã phát triển và được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nơi “facilitate” diễn tả quá trình hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho việc thực hiện các nhiệm vụ hay hoạt động, nhấn mạnh vai trò trung gian trong việc tối ưu hóa hiệu suất.
Từ "facilitate" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh thể hiện sự hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo, và thảo luận về giáo dục, quản lý dự án, hoặc công nghệ thông tin. Đây là một từ ngữ quan trọng để mô tả vai trò của người lãnh đạo hoặc tổ chức trong việc cải thiện hiệu quả công việc.
