Bản dịch của từ Facilitated trong tiếng Việt
Facilitated

Facilitated (Verb)
The community center facilitated many social events last year.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức nhiều sự kiện xã hội năm ngoái.
The new app did not facilitate communication among neighbors.
Ứng dụng mới không giúp ích cho việc giao tiếp giữa các hàng xóm.
Did the city council facilitate any social programs this month?
Hội đồng thành phố có tổ chức chương trình xã hội nào trong tháng này không?
Dạng động từ của Facilitated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Facilitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Facilitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Facilitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Facilitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Facilitating |
Họ từ
Từ "facilitated" là hình thức quá khứ của động từ "facilitate", có nghĩa là làm cho một quá trình hoặc hoạt động diễn ra dễ dàng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "facilitated" được sử dụng tương tự trong cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể có một số khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với giọng Anh thường nhấn âm ở các âm tiết khác nhau so với giọng Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt là trong giáo dục và quản lý, để chỉ sự hỗ trợ trong việc tổ chức và điều phối các hoạt động.
Từ "facilitated" có nguồn gốc từ động từ Latin "facilitare", có nghĩa là làm cho dễ dàng. Chữ "facilis" trong Latin, chỉ sự dễ dàng, là phần gốc chính. Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đơn giản hóa quá trình hoặc nhiệm vụ. Ngày nay, "facilitated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý để chỉ việc hỗ trợ hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho một hoạt động hoặc quá trình, phản ánh bản chất của sự giúp đỡ và tăng cường hiệu quả.
Từ "facilitated" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết (Writing) và bài nói (Speaking), nơi người học thường phải mô tả quá trình hoặc phương pháp làm việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục, tổ chức sự kiện và quản lý dự án, dùng để chỉ việc hỗ trợ hoặc làm cho một hoạt động trở nên dễ dàng hơn. Sự xuất hiện của từ trong các tài liệu chuyên ngành thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc mô tả chức năng và quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



