Bản dịch của từ Facilitation trong tiếng Việt
Facilitation
Facilitation (Noun)
Hành động tạo điều kiện thuận lợi cho việc gì đó
The action of facilitating something
The facilitation of community events promotes social interaction.
Việc tạo điều kiện cho sự kiện cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội.
Effective facilitation skills are essential for social workers dealing with clients.
Kỹ năng tạo điều kiện hiệu quả là cần thiết đối với nhân viên xã hội xử lý với khách hàng.
Facilitation of community events enhances social cohesion and participation.
Sự hỗ trợ các sự kiện cộng đồng nâng cao sự đoàn kết và tham gia xã hội.
Effective facilitation skills are crucial for fostering positive social interactions.
Kỹ năng hỗ trợ hiệu quả là rất quan trọng để thúc đẩy các tương tác xã hội tích cực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp