Bản dịch của từ Facilitation trong tiếng Việt

Facilitation

Noun [U/C]

Facilitation (Noun)

fəsˌɪlətˈeiʃn̩
fəsˌɪlɪtˈeiʃn̩
01

Hành động tạo điều kiện thuận lợi cho việc gì đó

The action of facilitating something

Ví dụ

The facilitation of community events promotes social interaction.

Việc tạo điều kiện cho sự kiện cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội.

Effective facilitation skills are essential for social workers dealing with clients.

Kỹ năng tạo điều kiện hiệu quả là cần thiết đối với nhân viên xã hội xử lý với khách hàng.

02

Quá trình làm cho một cái gì đó dễ dàng hơn

The process of making something easier

Ví dụ

Facilitation of community events enhances social cohesion and participation.

Sự hỗ trợ các sự kiện cộng đồng nâng cao sự đoàn kết và tham gia xã hội.

Effective facilitation skills are crucial for fostering positive social interactions.

Kỹ năng hỗ trợ hiệu quả là rất quan trọng để thúc đẩy các tương tác xã hội tích cực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facilitation

Không có idiom phù hợp