Bản dịch của từ Facilitation trong tiếng Việt
Facilitation

Facilitation (Noun)
Hành động tạo điều kiện thuận lợi cho việc gì đó.
The action of facilitating something.
The facilitation of community events promotes social interaction.
Việc tạo điều kiện cho sự kiện cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội.
Effective facilitation skills are essential for social workers dealing with clients.
Kỹ năng tạo điều kiện hiệu quả là cần thiết đối với nhân viên xã hội xử lý với khách hàng.
The facilitation of group discussions encourages active participation in social issues.
Việc tạo điều kiện cho cuộc thảo luận nhóm khuyến khích sự tham gia tích cực vào các vấn đề xã hội.
Facilitation of community events enhances social cohesion and participation.
Sự hỗ trợ các sự kiện cộng đồng nâng cao sự đoàn kết và tham gia xã hội.
Effective facilitation skills are crucial for fostering positive social interactions.
Kỹ năng hỗ trợ hiệu quả là rất quan trọng để thúc đẩy các tương tác xã hội tích cực.
The facilitation of communication between different social groups can reduce misunderstandings.
Sự hỗ trợ giao tiếp giữa các nhóm xã hội khác nhau có thể giảm thiểu sự hiểu lầm.
Họ từ
"Facilitation" là thuật ngữ chỉ quá trình hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho một hoạt động, cuộc họp hoặc thảo luận nhằm đạt được mục tiêu cụ thể. Trong ngữ cảnh giáo dục và quản lý, facilitation liên quan đến việc khuyến khích sự tham gia và tương tác của người tham gia. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "facilitation" (/fəˌsɪlɪˈteɪʃən/ ở Mỹ và /fɛsɪlɪˈteɪʃən/ ở Anh) nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "facilitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "facilitare", có nghĩa là "làm cho dễ dàng". Từ gốc này kết hợp với "facilis", nghĩa là "dễ dàng". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mang nghĩa là tạo điều kiện thuận lợi cho một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Hiện nay, "facilitation" thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, quản lý và tổ chức, nhằm nhấn mạnh vai trò hỗ trợ trong việc nâng cao hiệu quả và sự tham gia của cá nhân.
Từ "facilitation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về giáo dục, quản lý dự án và phát triển cộng đồng. Trong Nói và Viết, "facilitation" được sử dụng để mô tả quá trình tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao tiếp hoặc hợp tác. Từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến hội thảo, đào tạo và lãnh đạo nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



