Bản dịch của từ Facilitatory trong tiếng Việt
Facilitatory

Facilitatory (Adjective)
Community programs are facilitatory for young people seeking job opportunities.
Các chương trình cộng đồng giúp đỡ thanh niên tìm kiếm cơ hội việc làm.
Not all social initiatives are facilitatory in reducing poverty effectively.
Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều giúp giảm nghèo hiệu quả.
Are facilitatory measures in place for social integration in our city?
Có những biện pháp hỗ trợ nào cho việc hội nhập xã hội trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "facilitatory" là một tính từ được sử dụng để mô tả việc tạo điều kiện hoặc hỗ trợ cho một quá trình, hoạt động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, quản lý và nghiên cứu, ám chỉ việc làm cho một hoạt động trở nên dễ dàng hơn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng âm điệu có thể thay đổi đôi chút trong phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "facilitatory" có nguồn gốc từ gốc Latin "facilitare", có nghĩa là "làm cho dễ dàng". Gốc từ này chính thức được hình thành từ động từ "facilis", mang nghĩa "dễ". Theo lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các hành động hay quá trình làm giảm bớt khó khăn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "facilitatory" đề cập đến khả năng hoặc thuộc tính giúp tăng cường sự thuận lợi cho một hoạt động hay quy trình nào đó, phản ánh sự dễ dàng và hiệu quả.
Từ "facilitatory" có tần suất sử dụng thấp trong 4 phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, do tính chuyên môn của từ. Trong phần đọc, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật, liên quan đến việc hỗ trợ hoặc tạo điều kiện cho một quá trình. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, quản lý dự án, và nghiên cứu, khi đề cập đến vai trò của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc thúc đẩy hoạt động hoặc sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp