Bản dịch của từ Facilitatory trong tiếng Việt

Facilitatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facilitatory (Adjective)

fəsˈɪlətˌɑɹti
fəsˈɪlətˌɑɹti
01

Giúp thực hiện một hành động hoặc quá trình dễ dàng hơn hoặc có nhiều khả năng hơn.

Helping to make an action or process easier or more likely.

Ví dụ

Community programs are facilitatory for young people seeking job opportunities.

Các chương trình cộng đồng giúp đỡ thanh niên tìm kiếm cơ hội việc làm.

Not all social initiatives are facilitatory in reducing poverty effectively.

Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều giúp giảm nghèo hiệu quả.

Are facilitatory measures in place for social integration in our city?

Có những biện pháp hỗ trợ nào cho việc hội nhập xã hội trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facilitatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facilitatory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.