Bản dịch của từ Factor loading trong tiếng Việt
Factor loading
Noun [U/C]

Factor loading (Noun)
fˈæktɚ lˈoʊdɨŋ
fˈæktɚ lˈoʊdɨŋ
01
Một thước đo về mối liên hệ giữa một biến và một cấu trúc tiềm ẩn trong phân tích yếu tố.
A measure of the association between a variable and a latent construct in factor analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng trong các mô hình thống kê để hiểu về kích thước và mối quan hệ dữ liệu.
Used in statistic models to understand data dimensionality and relationships.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Factor loading
Không có idiom phù hợp