Bản dịch của từ Statistic trong tiếng Việt
Statistic
Statistic (Noun)
Social statistics show an increase in poverty rates among youth.
Số liệu thống kê xã hội cho thấy tỷ lệ nghèo đói gia tăng trong giới trẻ.
Statistics reveal a rise in unemployment in urban areas.
Thống kê cho thấy tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực thành thị.
The statistic on literacy rates highlights the need for educational reforms.
Thống kê về tỷ lệ biết chữ nêu bật sự cần thiết phải cải cách giáo dục.
Dạng danh từ của Statistic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Statistic | Statistics |
Kết hợp từ của Statistic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government statistics Thống kê chính phủ | Government statistics show an increase in unemployment rates. Thống kê chính phủ cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng. |
Vital statistics Thống kê quan trọng | She researched vital statistics for her sociology project. Cô ấy nghiên cứu số liệu sinh tử cho dự án xã hội học của mình. |
Unemployment statistics Thống kê thất nghiệp | Unemployment statistics show a rise in joblessness in urban areas. Thống kê thất nghiệp cho thấy sự tăng lên về việc thất nghiệp ở các khu vực thành thị. |
Accident statistics Thống kê tai nạn | Accident statistics show an increase in road fatalities last year. Thống kê tai nạn cho thấy số vụ tử vong trên đường tăng lên năm ngoái. |
Crime statistics Thống kê tội phạm | Crime statistics show a decrease in theft cases last year. Thống kê tội phạm cho thấy sự giảm số vụ trộm năm ngoái. |
Họ từ
Từ "statistic" có nghĩa là số liệu hoặc thông tin định lượng được thu thập và phân tích nhằm phục vụ cho việc ra quyết định và nghiên cứu. Trong tiếng Anh, các biến thể của từ này có thể bao gồm "statistics" (số liệu thống kê) để chỉ tập hợp các số liệu. Ở dạng viết, "statistic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự biến đổi về âm sắc và nhịp điệu nhưng nội dung không khác nhau về mặt nghĩa và ứng dụng.
Từ "statistic" xuất phát từ tiếng Latin "statisticus", có nghĩa là "thuộc về nhà nước". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các thông tin mà chính phủ thu thập nhằm phục vụ cho quản lý và điều hành xã hội. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các dữ liệu số liệu và phương pháp phân tích liên quan đến việc thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khoa học số liệu và nghiên cứu xã hội.
Từ "statistic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi các thông tin định lượng thường được phân tích. Trong phần Writing, thí sinh thường sử dụng từ này để đề cập đến dữ liệu, phục vụ cho việc lập luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "statistic" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, kinh tế và xã hội để diễn đạt số liệu quan trọng, hỗ trợ cho việc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp