Bản dịch của từ Faint hearted trong tiếng Việt
Faint hearted

Faint hearted (Adjective)
Thiếu can đảm để làm điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.
Lacking the courage to do something difficult or unpleasant.
She avoided public speaking due to being faint hearted.
Cô ấy tránh việc nói trước công chúng vì thiếu can đảm.
The faint hearted volunteer hesitated before helping the homeless.
Người tình nguyện thiếu can đảm do dân sống đường lê lết trước khi giúp đỡ.
He was considered faint hearted for not standing up against injustice.
Anh ấy được xem là thiếu can đảm vì không đứng lên chống lại bất công.
Từ "faint-hearted" mô tả một trạng thái tinh thần của người thiếu can đảm hoặc tự tin, thường có xu hướng nhút nhát hoặc dễ nản lòng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những người không dám đối mặt với thử thách hoặc khó khăn. Tại Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong thực tế, người dùng Mỹ có thể ít gặp từ này hơn, thường sử dụng các từ như "cowardly" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "faint-hearted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "faint" xuất phát từ "deficere", nghĩa là "thiếu sót" hoặc "yếu đuối". Sự kết hợp giữa "faint" (yếu ớt) và "hearted" (trái tim) từ thế kỷ 14 ám chỉ đến người có tâm hồn nhút nhát, dễ dàng nản lòng khi đối diện với khó khăn. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để mô tả những người thiếu can đảm, mang tính nhạy cảm và lo âu trước thử thách.
Từ "faint-hearted" không phổ biến trong các phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói tại phần Academic Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến mô tả tính cách hoặc thái độ trong các chủ đề về tâm lý học hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiếu quyết tâm, can đảm trong đối mặt với thử thách, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tự tin và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
