Bản dịch của từ Faintest idea trong tiếng Việt
Faintest idea

Faintest idea (Idiom)
Một lượng rất nhỏ kiến thức hoặc sự hiểu biết về một cái gì đó.
A very small amount of knowledge or understanding about something.
I have the faintest idea about social media trends in 2023.
Tôi có một chút ý tưởng về xu hướng mạng xã hội năm 2023.
She does not have the faintest idea about community service projects.
Cô ấy không có một chút ý tưởng nào về các dự án phục vụ cộng đồng.
Do you have the faintest idea why social issues matter?
Bạn có một chút ý tưởng nào về lý do tại sao các vấn đề xã hội quan trọng không?
Cụm từ "faintest idea" trong tiếng Anh mang nghĩa là không có chút ý tưởng hay sự hiểu biết nào về một vấn đề cụ thể. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng người nói hoàn toàn không biết hoặc không có thông tin về điều gì đó. Cách phát âm và viết của cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được xem là một cách diễn đạt thân mật hơn, thường gặp trong hội thoại.
Cụm từ "faintest idea" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "faintest" có gốc từ tiếng Latin "faintius", tương đương với việc không chắc chắn hoặc mờ nhạt, và "idea" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα", nghĩa là hình ảnh hoặc hình thức. Sự kết hợp này chỉ ra rằng "faintest idea" ám chỉ một ý tưởng không rõ ràng hoặc yếu ớt, phản ánh trạng thái thiếu thông tin hay hiểu biết vững chắc về một vấn đề cụ thể trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "faintest idea" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nhằm diễn đạt sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin về một vấn đề nào đó. Tuy không phổ biến trong Writing và Reading, nó vẫn có thể được sử dụng khi nói về kiến thức cá nhân hoặc thông tin mơ hồ. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự khiêm tốn về hiểu biết hoặc kinh nghiệm, nhấn mạnh rằng người nói không có nhiều kiến thức về chủ đề đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp