Bản dịch của từ Fair and square trong tiếng Việt
Fair and square
Fair and square (Idiom)
The election was conducted fair and square by the committee.
Cuộc bầu cử được tổ chức một cách công bằng và minh bạch bởi ủy ban.
They did not win the debate fair and square last week.
Họ đã không thắng cuộc tranh luận một cách công bằng và minh bạch tuần trước.
Did the team play fair and square during the competition?
Đội có chơi một cách công bằng và minh bạch trong cuộc thi không?
Cụm từ "fair and square" mang ý nghĩa biểu thị sự công bằng và chính trực trong hành động hoặc quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc được thực hiện một cách minh bạch, không gian lận và không thiên lệch. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng một số biến thể như "fairly" để diễn tả ý tương tự, nhưng không mang đầy đủ sắc thái của cụm từ gốc.
Cụm từ "fair and square" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với "fair" xuất phát từ từ gốc tiếng Đức "farah", có nghĩa là chính trực, công bằng; và "square" từ nguyên gốc Latin "quadratus", nghĩa là vuông vắn, thẳng thắn. Cả hai từ này gợi ý về sự ngay thẳng và minh bạch. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một hành động hoặc quyết định được thực hiện một cách công bằng và ngay ngắn, phản ánh đúng bản chất của sự công lý trong các giao dịch xã hội.
Cụm từ "fair and square" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự công bằng và đúng đắn, đặc biệt trong các tình huống cạnh tranh hoặc giao dịch. Trong bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thể hiện quan điểm về đạo đức và tính công bằng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong Reading và Listening. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thể thao hoặc các tình huống liên quan đến kết quả cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp