Bản dịch của từ Fair practice trong tiếng Việt
Fair practice

Fair practice (Noun)
Một cuộc triển lãm để quảng bá các sản phẩm cụ thể.
An exhibition to promote particular products.
The fair practice showcased local handmade crafts.
Hội chợ thực hành trưng bày các sản phẩm thủ công địa phương.
Not attending the fair practice limited exposure for small businesses.
Không tham gia hội chợ thực hành hạn chế việc quảng cáo cho các doanh nghiệp nhỏ.
Was the fair practice successful in promoting community entrepreneurship?
Liệu hội chợ thực hành có thành công trong việc khuyến khích khởi nghiệp cộng đồng không?
Fair practice (Adjective)
Theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn; hợp pháp.
In accordance with the rules or standards legitimate.
Fair practice is essential for a just society.
Thực hành công bằng là cần thiết cho một xã hội công bằng.
Unfair practices can lead to social inequality and unrest.
Những hành vi không công bằng có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội và bất ổn.
Is fair practice being promoted in social policies worldwide?
Liệu thực hành công bằng có được khuyến khích trong chính sách xã hội toàn cầu không?
Cụm từ "fair practice" đề cập đến các phương pháp hoặc cách thức hành xử công bằng và hợp lý trong các lĩnh vực khác nhau, như kinh doanh, giáo dục và pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fair practice" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Mỹ, cụm từ này thường liên quan đến các quy định thương mại và tiêu chuẩn đạo đức, trong khi ở Anh, nó cũng nhấn mạnh đến tính công bằng trong các quy trình hành chính.
Cụm từ "fair practice" xuất phát từ tiếng Latin "fāri", có nghĩa là "nói" hoặc "thảo luận", gợi ý về sự minh bạch và công bằng trong giao tiếp. Từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fæger", mang ý nghĩa là đẹp và hợp lý. Trong lịch sử, "fair practice" đề cập đến các phương pháp công bằng trong thương mại và quản lý. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ các hành động tuân thủ đạo đức và công bằng trong hoạt động kinh doanh và các lĩnh vực khác.
Cụm từ "fair practice" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking, và Writing, với tần suất sử dụng trung bình. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh, và đạo đức, nhấn mạnh sự công bằng và minh bạch trong quá trình thực hiện các hoạt động hoặc giao dịch. "Fair practice" được xem là một nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo sự công bằng cho tất cả các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp