Bản dịch của từ Fair practice trong tiếng Việt

Fair practice

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair practice (Noun)

fˈɛɹ pɹˈæktəs
fˈɛɹ pɹˈæktəs
01

Một cuộc triển lãm để quảng bá các sản phẩm cụ thể.

An exhibition to promote particular products.

Ví dụ

The fair practice showcased local handmade crafts.

Hội chợ thực hành trưng bày các sản phẩm thủ công địa phương.

Not attending the fair practice limited exposure for small businesses.

Không tham gia hội chợ thực hành hạn chế việc quảng cáo cho các doanh nghiệp nhỏ.

Was the fair practice successful in promoting community entrepreneurship?

Liệu hội chợ thực hành có thành công trong việc khuyến khích khởi nghiệp cộng đồng không?

Fair practice (Adjective)

fˈɛɹ pɹˈæktəs
fˈɛɹ pɹˈæktəs
01

Theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn; hợp pháp.

In accordance with the rules or standards legitimate.

Ví dụ

Fair practice is essential for a just society.

Thực hành công bằng là cần thiết cho một xã hội công bằng.

Unfair practices can lead to social inequality and unrest.

Những hành vi không công bằng có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội và bất ổn.

Is fair practice being promoted in social policies worldwide?

Liệu thực hành công bằng có được khuyến khích trong chính sách xã hội toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair practice

Không có idiom phù hợp