Bản dịch của từ Fairish trong tiếng Việt
Fairish

Fairish (Adjective)
Hợp lý về kích thước hoặc chất lượng.
Reasonably fair in size or quality.
The new community center is fairish in size for local events.
Trung tâm cộng đồng mới có kích thước hợp lý cho các sự kiện địa phương.
The fairish amount of funding surprised the organizers of the festival.
Số tiền tài trợ hợp lý đã làm các tổ chức lễ hội ngạc nhiên.
Is the fairish quality of education enough for our children?
Chất lượng giáo dục hợp lý có đủ cho trẻ em của chúng ta không?
Fairish (Adverb)
The community center is fairish busy on weekends with local events.
Trung tâm cộng đồng khá bận rộn vào cuối tuần với các sự kiện địa phương.
The turnout for the social meeting was not fairish high this time.
Số người tham dự cuộc họp xã hội lần này không cao lắm.
Is the participation in social activities fairish adequate for everyone?
Sự tham gia vào các hoạt động xã hội có đủ cho mọi người không?
Từ "fairish" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hơi công bằng" hoặc "khá công bằng", thường được sử dụng để diễn tả một mức độ trung bình của tính chất nào đó, thường là công bằng hoặc hợp lý. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "fairish" có thể được coi là ngôn ngữ khẩu ngữ hơn, chủ yếu trong văn nói. Việc sử dụng từ này có thể không phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "fairish" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fǽr", có nguồn gốc từ gốc Latin "ferius", mang nghĩa là đẹp, công bằng hoặc hợp lý. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để diễn tả những điều có tính chất trung bình hoặc tương đối công bằng. Hiện nay, "fairish" thường được sử dụng để chỉ ra mức độ vừa phải của sự công bằng hoặc vẻ đẹp, phản ánh một khía cạnh không quá mạnh mẽ của một đặc tính nhất định, nhưng vẫn mang lại cảm nhận tích cực.
Từ "fairish" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức để miêu tả mức độ trung bình hoặc khá của một đặc điểm nào đó, ví dụ như màu sắc hoặc trạng thái. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi mô tả sự hài lòng hoặc không hài lòng nhẹ nhàng về một sự việc hay tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp