Bản dịch của từ Fairish trong tiếng Việt

Fairish

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairish (Adjective)

fˈɛɹɪʃ
fˈɛɹɪʃ
01

Hợp lý về kích thước hoặc chất lượng.

Reasonably fair in size or quality.

Ví dụ

The new community center is fairish in size for local events.

Trung tâm cộng đồng mới có kích thước hợp lý cho các sự kiện địa phương.

The fairish amount of funding surprised the organizers of the festival.

Số tiền tài trợ hợp lý đã làm các tổ chức lễ hội ngạc nhiên.

Is the fairish quality of education enough for our children?

Chất lượng giáo dục hợp lý có đủ cho trẻ em của chúng ta không?

Fairish (Adverb)

fˈɛɹɪʃ
fˈɛɹɪʃ
01

Ở mức độ vừa phải.

To a moderate extent.

Ví dụ

The community center is fairish busy on weekends with local events.

Trung tâm cộng đồng khá bận rộn vào cuối tuần với các sự kiện địa phương.

The turnout for the social meeting was not fairish high this time.

Số người tham dự cuộc họp xã hội lần này không cao lắm.

Is the participation in social activities fairish adequate for everyone?

Sự tham gia vào các hoạt động xã hội có đủ cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fairish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fairish

Không có idiom phù hợp