Bản dịch của từ Fairly obvious trong tiếng Việt
Fairly obvious

Fairly obvious (Adverb)
Ở mức độ vừa phải; hợp lý nhưng không quá mức.
To a moderate extent or degree; reasonably but not excessively.
It is fairly obvious that social media affects public opinion significantly.
Rõ ràng là mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng.
Many people do not find social issues fairly obvious in their daily lives.
Nhiều người không thấy các vấn đề xã hội rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày.
Is it fairly obvious that poverty impacts education in many communities?
Có phải rõ ràng rằng nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở nhiều cộng đồng không?
Fairly obvious (Adjective)
Rõ ràng và dễ nhìn thấy hoặc hiểu; hiển nhiên.
Clear and easy to see or understand; evident.
It is fairly obvious that social media impacts our daily lives significantly.
Rõ ràng rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Social inequality is not fairly obvious to everyone in the community.
Bất bình đẳng xã hội không phải là điều rõ ràng với mọi người trong cộng đồng.
Is it fairly obvious that community events improve social connections?
Có phải rõ ràng rằng các sự kiện cộng đồng cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Cụm từ "fairly obvious" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ điều gì đó rõ ràng và dễ nhận thấy, nhưng không hoàn toàn hiển nhiên. "Fairly" mang nghĩa là "khá nhiều" hoặc "tương đối", làm tăng độ nhấn mạnh cho tính từ "obvious". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, sự phát âm có thể hơi khác nhau do sự khác biệt trong âm tiết và nhấn nhá giữa các vùng miền.