Bản dịch của từ Fairly obvious trong tiếng Việt

Fairly obvious

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairly obvious (Adverb)

fˈɛɹli ˈɑbviəs
fˈɛɹli ˈɑbviəs
01

Ở mức độ vừa phải; hợp lý nhưng không quá mức.

To a moderate extent or degree; reasonably but not excessively.

Ví dụ

It is fairly obvious that social media affects public opinion significantly.

Rõ ràng là mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng.

Many people do not find social issues fairly obvious in their daily lives.

Nhiều người không thấy các vấn đề xã hội rõ ràng trong cuộc sống hàng ngày.

Is it fairly obvious that poverty impacts education in many communities?

Có phải rõ ràng rằng nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục ở nhiều cộng đồng không?

Fairly obvious (Adjective)

fˈɛɹli ˈɑbviəs
fˈɛɹli ˈɑbviəs
01

Rõ ràng và dễ nhìn thấy hoặc hiểu; hiển nhiên.

Clear and easy to see or understand; evident.

Ví dụ

It is fairly obvious that social media impacts our daily lives significantly.

Rõ ràng rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Social inequality is not fairly obvious to everyone in the community.

Bất bình đẳng xã hội không phải là điều rõ ràng với mọi người trong cộng đồng.

Is it fairly obvious that community events improve social connections?

Có phải rõ ràng rằng các sự kiện cộng đồng cải thiện mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fairly obvious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fairly obvious

Không có idiom phù hợp