Bản dịch của từ Fairness trong tiếng Việt

Fairness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairness(Noun)

fˈeənəs
ˈfɛrnəs
01

Tính công bằng và không thiên vị

The quality of being fair and impartial

Ví dụ
02

Đối xử công bằng với mọi người mà không thiên vị hay phân biệt.

The treatment of people equally without favoritism or discrimination

Ví dụ
03

Tính quan trọng hoặc giá trị của việc công bằng và chính xác trong các tình huống hoặc tương tác.

The importance or value of being just and equitable in situations or interactions

Ví dụ