Bản dịch của từ Fairness trong tiếng Việt
Fairness
Noun [U/C]

Fairness(Noun)
fˈeənəs
ˈfɛrnəs
02
Đối xử công bằng với mọi người mà không thiên vị hay phân biệt.
The treatment of people equally without favoritism or discrimination
Ví dụ
03
Tính quan trọng hoặc giá trị của việc công bằng và chính xác trong các tình huống hoặc tương tác.
The importance or value of being just and equitable in situations or interactions
Ví dụ
