Bản dịch của từ Fairy godmother trong tiếng Việt
Fairy godmother

Fairy godmother (Noun)
My aunt is like a fairy godmother, always helping me succeed.
Dì tôi giống như một bà tiên, luôn giúp tôi thành công.
She is not a fairy godmother; she never helps anyone.
Cô ấy không phải là bà tiên; cô ấy không giúp ai cả.
Is your friend a fairy godmother who brings good luck?
Bạn của bạn có phải là bà tiên mang lại may mắn không?
"Fairy godmother" là một thuật ngữ trong văn học, thường được sử dụng để chỉ một nhân vật thần thoại, người mà đem lại sự hỗ trợ và giúp đỡ cho nhân vật chính, thường là nữ giới, trong những tình huống khó khăn. Nhân vật này thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích như "Cinderella". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức và ý nghĩa của cụm từ này đồng nhất, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ "fairy" có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh huyền bí trong văn hóa dân gian.
Từ "fairy godmother" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fée marraine", trong đó "fée" nghĩa là tiên và "marraine" nghĩa là mẹ đỡ đầu. Cấu trúc này phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố thần thoại và vai trò bảo vệ. Khái niệm này đã phát triển từ những truyền thuyết cổ xưa về các thực thể huyền bí mà hỗ trợ con người trong những thời điểm khó khăn, liên kết với ý nghĩa hiện đại về một nhân vật dẫn dắt và hỗ trợ, thường là trong các câu chuyện cổ tích.
Thuật ngữ "fairy godmother" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất đặc thù và hư cấu của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các câu chuyện cổ tích hoặc văn học, thể hiện hình ảnh của một nhân vật kỳ diệu giúp đỡ nhân vật chính. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được dùng ẩn dụ để chỉ người hoặc yếu tố hỗ trợ và mang lại sự may mắn cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp