Bản dịch của từ Fairy godmother trong tiếng Việt

Fairy godmother

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairy godmother (Noun)

fˈɛɹi gˈɑdmʌðəɹ
fˈɛɹi gˈɑdmʌðəɹ
01

Một người phụ nữ được cho là có sức mạnh ma thuật mang lại vận may bất ngờ cho ai đó.

A woman believed to have magical powers who brings unexpected good fortune to someone.

Ví dụ

My aunt is like a fairy godmother, always helping me succeed.

Dì tôi giống như một bà tiên, luôn giúp tôi thành công.

She is not a fairy godmother; she never helps anyone.

Cô ấy không phải là bà tiên; cô ấy không giúp ai cả.

Is your friend a fairy godmother who brings good luck?

Bạn của bạn có phải là bà tiên mang lại may mắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fairy godmother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fairy godmother

Không có idiom phù hợp