Bản dịch của từ Fakir trong tiếng Việt
Fakir

Fakir (Noun)
The fakir in India received alms from many generous visitors daily.
Fakir ở Ấn Độ nhận tiền quyên góp từ nhiều du khách hào phóng mỗi ngày.
The fakir does not ask for money; he only wants food.
Fakir không xin tiền; ông chỉ muốn thức ăn.
Do you think the fakir will accept help from strangers today?
Bạn có nghĩ rằng fakir sẽ chấp nhận sự giúp đỡ từ người lạ hôm nay không?
Từ "fakir" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "faqr", nghĩa là người nghèo hoặc người hành khất. Trong bối cảnh văn hóa, thuật ngữ này thường chỉ những người tu hành, nhất là trong đạo Hồi, sống cuộc sống giản dị và có mục tiêu tâm linh. Ở Anh, từ này được sử dụng như nhau, nhưng trong tiếng Mỹ, nó có thể mang nghĩa hơi khác, thường dùng để chỉ những ảo thuật gia hay người biểu diễn. Vì vậy, cách sử dụng và ý nghĩa có thể khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
Từ "fakir" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "faqīr", có nghĩa là "người nghèo" hoặc "người cần lao". Qua tiếng Pháp, thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Anh. Trong lịch sử, "fakir" thường chỉ những người sùng tín tôn nghiêm, sống cuộc đời khổ hạnh tại Ấn Độ, thực hành thiền định và các nghi lễ tâm linh. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với sự thánh thiện và khổ hạnh, nhưng cũng phản ánh một số hình ảnh huyền bí và ma thuật trong văn hóa phương Tây.
Từ "fakir" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và văn hóa, đặc biệt là trong việc miêu tả những người tu hành hoặc thánh nhân trong truyền thống Ấn Độ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra về văn hóa hoặc triết học, nơi khai thác chủ đề tín ngưỡng và hành trình tâm linh. Tuy vậy, nó có thể xuất hiện trong văn viết hoặc diễn thuyết về xã hội và tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp