Bản dịch của từ Fall from grace trong tiếng Việt
Fall from grace

Fall from grace (Idiom)
Mất địa vị hoặc chức vụ cao đã nắm giữ trước đây.
Lose a previously held high status or position.
After the scandal, the CEO fell from grace in the company.
Sau vụ bê bối, Giám đốc điều hành rơi xuống vị thế.
The famous singer fell from grace due to his controversial behavior.
Ca sĩ nổi tiếng rơi xuống vị thế vì hành vi gây tranh cãi của anh ấy.
The politician's fall from grace was swift after the corruption allegations.
Sự rơi xuống vị thế của chính trị gia đã nhanh chóng sau cáo buộc tham nhũng.
Cụm từ "fall from grace" chỉ việc mất đi địa vị, danh tiếng hoặc sự kính trọng trong mắt người khác, thường do một hành động sai trái hoặc một sai lầm nghiêm trọng. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các câu chuyện văn hóa hoặc tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào những ví dụ trong chính trị hoặc lĩnh vực giải trí.
Cụm từ "fall from grace" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "gratia" có nghĩa là "ơn huệ" hoặc "tình thương". Lịch sử của cụm từ này bắt nguồn từ truyền thống tôn giáo, nơi "ân sủng" biểu thị trạng thái tinh thần được chấp nhận bởi Chúa. Sự giảm sút trong ân sủng được hiểu là sự sa sút về danh tiếng hoặc vị trí xã hội, phản ánh sự chuyển biến từ thành công sang thất bại, thường mang tính chất bi kịch. Từ đó, cụm từ này gợi ý đến sự mất mát của uy tín.
Cụm từ "fall from grace" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài luận trong phần Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề đạo đức và xã hội. Tuy không phải là một từ vựng thường gặp trong phần Speaking hay Listening, nó lại xuất hiện trong Reading với tần suất nhất định, thường liên quan đến các tình huống mô tả sự suy đồi của danh tiếng hoặc vị thế cá nhân. Trong văn học và truyền thông, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự sụp đổ của một nhân vật công chúng sau những hành động sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp