Bản dịch của từ Fall over trong tiếng Việt

Fall over

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall over (Phrase)

fɑl ˈoʊvəɹ
fɑl ˈoʊvəɹ
01

Ngã về một bên hoặc phía sau.

To fall on ones side or back.

Ví dụ

She fell over while dancing at the party.

Cô ấy ngã khi nhảy múa tại bữa tiệc.

He didn't fall over during the team building exercise.

Anh ấy không ngã khi thực hiện bài tập xây dựng đội nhóm.

Did anyone fall over at the charity event last week?

Có ai ngã tại sự kiện từ thiện tuần trước không?

Fall over (Verb)

fɑl ˈoʊvəɹ
fɑl ˈoʊvəɹ
01

Mất thăng bằng và sụp đổ.

To lose ones balance and collapse.

Ví dụ

I fell over during the presentation.

Tôi ngã khi thuyết trình.

She never falls over when speaking in public.

Cô ấy không bao giờ ngã khi nói trước đám đông.

Did you fall over while giving your IELTS speech?

Bạn có ngã khi đang phát biểu IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall over

Không có idiom phù hợp