Bản dịch của từ False colors trong tiếng Việt

False colors

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False colors (Verb)

fˈɔls kˈʌlɚz
fˈɔls kˈʌlɚz
01

Xuyên tạc hoặc phóng đại cái gì đó.

To misrepresent or exaggerate something.

Ví dụ

The media often false colors the reality of social issues.

Truyền thông thường xuyên làm sai lệch thực tế các vấn đề xã hội.

Politicians do not false color their promises during elections.

Các chính trị gia không làm sai lệch lời hứa của họ trong các cuộc bầu cử.

Do social media false color the problems faced by communities?

Liệu mạng xã hội có làm sai lệch các vấn đề mà cộng đồng gặp phải không?

False colors (Idiom)

ˈfɔlˈskə.lɚz
ˈfɔlˈskə.lɚz
01

Bóp méo hoặc xuyên tạc sự thật.

To distort or misrepresent the truth.

Ví dụ

The media often uses false colors to misrepresent social issues.

Truyền thông thường sử dụng màu sắc giả để bóp méo các vấn đề xã hội.

Politicians should not use false colors in their campaigns.

Các chính trị gia không nên sử dụng màu sắc giả trong chiến dịch của họ.

Do you think social media spreads false colors about reality?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội lan truyền màu sắc giả về thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/false colors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False colors

Không có idiom phù hợp