Bản dịch của từ False colors trong tiếng Việt
False colors

False colors (Verb)
Xuyên tạc hoặc phóng đại cái gì đó.
To misrepresent or exaggerate something.
The media often false colors the reality of social issues.
Truyền thông thường xuyên làm sai lệch thực tế các vấn đề xã hội.
Politicians do not false color their promises during elections.
Các chính trị gia không làm sai lệch lời hứa của họ trong các cuộc bầu cử.
Do social media false color the problems faced by communities?
Liệu mạng xã hội có làm sai lệch các vấn đề mà cộng đồng gặp phải không?
False colors (Idiom)
Bóp méo hoặc xuyên tạc sự thật.
To distort or misrepresent the truth.
The media often uses false colors to misrepresent social issues.
Truyền thông thường sử dụng màu sắc giả để bóp méo các vấn đề xã hội.
Politicians should not use false colors in their campaigns.
Các chính trị gia không nên sử dụng màu sắc giả trong chiến dịch của họ.
Do you think social media spreads false colors about reality?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội lan truyền màu sắc giả về thực tế không?
Thuật ngữ "false colors" chỉ việc áp dụng các màu sắc không chính xác để hiển thị thông tin trên hình ảnh hoặc bản đồ, thường được sử dụng trong khoa học và công nghệ. Trong lĩnh vực khoa học ảnh, "false colors" giúp nhấn mạnh các tính chất vật lý hoặc hóa học mà mắt người không thể nhận thấy. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong cụ thể một số lĩnh vực kỹ thuật.
Cụm từ "false colors" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, xuất phát từ cụm từ Latin "falso colorare", nghĩa là "sơn màu giả". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ chiến lược ngụy trang của tàu chiến nhằm đánh lừa kẻ thù bằng cách hiển thị biểu tượng giả mạo. Ngày nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ việc sử dụng hình ảnh hoặc thông tin sai lệch trong truyền thông và nghệ thuật, nhằm tạo ra cái nhìn sai lầm về thực tế.
Cụm từ "false colors" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và khoa học, chỉ việc sử dụng sắc thái hoặc màu sắc không chính xác để tạo ấn tượng hoặc truyền tải thông điệp khác. Trong bài thi IELTS, cụm này có thể được sử dụng chủ yếu trong các phần Listening và Writing, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật hoặc mô tả hình ảnh. Đây là một thuật ngữ được biết đến ít, nhưng hữu ích trong các tình huống liên quan đến phân tích hình ảnh hay các đánh giá mang tính phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp