Bản dịch của từ False hope trong tiếng Việt

False hope

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False hope (Phrase)

fˈɔls hˈoʊp
fˈɔls hˈoʊp
01

Niềm tin rằng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra khi nó không có khả năng xảy ra.

A belief that something good will happen when it is not likely to happen.

Ví dụ

Despite false hope, the charity event failed to raise enough funds.

Mặc dù hy vọng vô căn cứ, sự kiện từ thiện không đủ tiền.

She clung to false hope that her missing cat would return.

Cô ấy bám vào hy vọng vô căn cứ rằng con mèo mất tích sẽ trở về.

The false hope of winning the lottery led to disappointment.

Hy vọng vô căn cứ về việc trúng xổ số dẫn đến thất vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/false hope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False hope

Không có idiom phù hợp