Bản dịch của từ False hope trong tiếng Việt
False hope

False hope (Phrase)
Despite false hope, the charity event failed to raise enough funds.
Mặc dù hy vọng vô căn cứ, sự kiện từ thiện không đủ tiền.
She clung to false hope that her missing cat would return.
Cô ấy bám vào hy vọng vô căn cứ rằng con mèo mất tích sẽ trở về.
The false hope of winning the lottery led to disappointment.
Hy vọng vô căn cứ về việc trúng xổ số dẫn đến thất vọng.
"False hope" là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái tâm lý mà một cá nhân hoặc nhóm có niềm tin không chính xác về tương lai, thường dựa trên nhầm lẫn hoặc thông tin sai lệch. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học để mô tả cảm giác lạc quan không thực tế. Trong tiếng Anh, cả phiên bản British và American đều dùng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, thể hiện tính phổ quát trong giao tiếp.
Cụm từ "false hope" bắt nguồn từ tiếng Latin với "falsus" có nghĩa là "giả" và "spes" có nghĩa là "hy vọng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của khái niệm, ám chỉ đến những kỳ vọng không có cơ sở thực tiễn, thường dẫn đến sự thất vọng. Trong lịch sử, ý tưởng về hy vọng sai lầm đã được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến tâm lý học, đồng thời nhấn mạnh tác động tiêu cực mà nó có thể gây ra cho cảm xúc và quyết định của con người.
Cụm từ "false hope" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong bối cảnh Speaking và Writing. Đây là một khái niệm phổ biến trong các thảo luận về tâm lý học và triết học, đặc biệt khi đề cập đến cảm giác lạc quan không có cơ sở vững chắc trong các tình huống khó khăn. Thông thường, "false hope" được sử dụng để phê phán các kỳ vọng không thực tế trong chính trị, kinh tế hay trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp