Bản dịch của từ False name trong tiếng Việt

False name

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False name (Noun)

fɑls neɪm
fɑls neɪm
01

Một cái tên không có thật hoặc không có thật.

A name that is not real or genuine.

Ví dụ

Using a false name on social media can lead to consequences.

Sử dụng một tên giả trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả.

It is not advisable to create a false name for online interactions.

Không khuyến khích tạo tên giả cho giao tiếp trực tuyến.

Do you think using a false name online is ethical behavior?

Bạn có nghĩ việc sử dụng tên giả trực tuyến là hành vi đạo đức không?

False name (Adjective)

fɑls neɪm
fɑls neɪm
01

Đưa ra hoặc thực hiện mà không có bất kỳ quyền nào để làm như vậy.

Given out or executed without any right to do so.

Ví dụ

Using a false name on official documents is illegal.

Sử dụng một tên giả trên tài liệu chính thức là bất hợp pháp.

It is unethical to provide false names during job interviews.

Việc cung cấp tên giả trong cuộc phỏng vấn công việc là không đạo đức.

Did you ever use a false name to avoid social obligations?

Bạn đã bao giờ sử dụng một tên giả để tránh trách nhiệm xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng False name cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False name

Không có idiom phù hợp