Bản dịch của từ False name trong tiếng Việt
False name
False name (Noun)
Using a false name on social media can lead to consequences.
Sử dụng một tên giả trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả.
It is not advisable to create a false name for online interactions.
Không khuyến khích tạo tên giả cho giao tiếp trực tuyến.
Do you think using a false name online is ethical behavior?
Bạn có nghĩ việc sử dụng tên giả trực tuyến là hành vi đạo đức không?
False name (Adjective)
Using a false name on official documents is illegal.
Sử dụng một tên giả trên tài liệu chính thức là bất hợp pháp.
It is unethical to provide false names during job interviews.
Việc cung cấp tên giả trong cuộc phỏng vấn công việc là không đạo đức.
Did you ever use a false name to avoid social obligations?
Bạn đã bao giờ sử dụng một tên giả để tránh trách nhiệm xã hội chưa?
Từ "false name" được định nghĩa là một danh tính giả mạo, thường được sử dụng để che giấu danh tính thật của một cá nhân trong các tình huống như gian lận hoặc bí mật. Tại Anh, thuật ngữ này có thể còn được biết đến với thuật ngữ tương đương "alias", trong khi ở Mỹ, "false name" thường được áp dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc trong các hoạt động bất hợp pháp. Phát âm giữa hai vùng cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng về cơ bản nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Thuật ngữ "false name" được hình thành từ các thành phần "false" và "name". Từ "false" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "falsus", mang nghĩa là "sai lệch" hoặc "không đúng". Trong khi đó, "name" xuất phát từ tiếng Latinh "nomen", có nghĩa là "tên gọi". Về mặt lịch sử, cụm từ này xuất hiện để chỉ những tên giả mạo, thường được sử dụng trong các tình huống gian lận hay che giấu danh tính, phản ánh bản chất sai lệch của việc sử dụng tên không đúng sự thật.
Cụm từ "false name" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về danh tính và gian lận. Trong giao tiếp hàng ngày, "false name" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, như nạn nhân của tội phạm hoặc trong những trường hợp giả mạo. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa phổ biến như tiểu thuyết và phim trinh thám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp