Bản dịch của từ Falun gong trong tiếng Việt
Falun gong

Falun gong (Noun)
Falun Gong promotes meditation and moral teachings in Chinese society.
Falun Gong thúc đẩy thiền định và giáo lý đạo đức trong xã hội Trung Quốc.
Many people do not practice Falun Gong due to government restrictions.
Nhiều người không thực hành Falun Gong do các hạn chế của chính phủ.
Is Falun Gong recognized as a religion in China today?
Falun Gong có được công nhận là một tôn giáo ở Trung Quốc hôm nay không?
Pháp Luân Công (Falun Gong) là một hệ thống tu luyện tinh thần có nguồn gốc từ Trung Quốc được sáng lập vào năm 1992 bởi Lý Hồng Chí. Hệ thống này kết hợp giữa khí công và triết lý Đạo giáo, nhấn mạnh vào ba giá trị cốt lõi: Chân, Thiện, Nhẫn. Mặc dù ban đầu được ưa chuộng, nhưng từ cuối thập niên 1990, Pháp Luân Công đã phải đối mặt với sự đàn áp nghiêm trọng từ chính phủ Trung Quốc, dẫn đến tranh cãi quốc tế về nhân quyền và tự do tôn giáo.
Falun Gong, hay còn gọi là Pháp Luân Công, có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, kết hợp hai thành tố: "falun" (法轮, nghĩa là "pháp luân") và "gong" (功, nghĩa là "công" hay "thực hành"). Từ "falun" bắt nguồn từ tiếng Phạn, liên quan đến khái niệm vòng quay luật pháp, trong khi "gong" có nguồn gốc từ thể loại thực hành khí công. Phát triển vào đầu thập niên 1990, Falun Gong kết hợp triết lý Phật giáo, Đạo giáo và rèn luyện thân thể, nhằm nâng cao sức khỏe và tinh thần. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong bản chất và lịch sử của thực hành này.
"Falun Gong" là thuật ngữ đề cập đến một phong trào tâm linh có nguồn gốc từ Trung Quốc, kết hợp giữa khí công và triết lý Phật giáo. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, thường chỉ liên quan đến các bài viết về tôn giáo, tự do tín ngưỡng, hoặc chính trị. Ngoài bối cảnh học thuật, từ này cũng thường được đề cập trong các thảo luận về nhân quyền và phản kháng ở Trung Quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp