Bản dịch của từ Falun gong trong tiếng Việt

Falun gong

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Falun gong (Noun)

fˈælən ɡˈɔŋ
fˈælən ɡˈɔŋ
01

Một phong trào tôn giáo có trụ sở tại trung quốc kết hợp các yếu tố của phật giáo, đạo giáo và truyền thống trung quốc.

A religious movement based in china that combines elements of buddhism taoism and chinese traditions.

Ví dụ

Falun Gong promotes meditation and moral teachings in Chinese society.

Falun Gong thúc đẩy thiền định và giáo lý đạo đức trong xã hội Trung Quốc.

Many people do not practice Falun Gong due to government restrictions.

Nhiều người không thực hành Falun Gong do các hạn chế của chính phủ.

Is Falun Gong recognized as a religion in China today?

Falun Gong có được công nhận là một tôn giáo ở Trung Quốc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/falun gong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falun gong

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.