Bản dịch của từ Familiarized trong tiếng Việt
Familiarized
Familiarized (Verb)
I familiarized my friends with the new social media platform last week.
Tôi đã làm cho bạn bè quen với nền tảng mạng xã hội mới tuần trước.
She did not familiarize herself with the local customs before visiting.
Cô ấy đã không làm quen với phong tục địa phương trước khi đến thăm.
Did you familiarize yourself with the community guidelines for social activities?
Bạn đã làm quen với các hướng dẫn cộng đồng cho các hoạt động xã hội chưa?
Dạng động từ của Familiarized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Familiarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Familiarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Familiarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Familiarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Familiarizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp