Bản dịch của từ Familiarized trong tiếng Việt
Familiarized

Familiarized (Verb)
I familiarized my friends with the new social media platform last week.
Tôi đã làm cho bạn bè quen với nền tảng mạng xã hội mới tuần trước.
She did not familiarize herself with the local customs before visiting.
Cô ấy đã không làm quen với phong tục địa phương trước khi đến thăm.
Did you familiarize yourself with the community guidelines for social activities?
Bạn đã làm quen với các hướng dẫn cộng đồng cho các hoạt động xã hội chưa?
Dạng động từ của Familiarized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Familiarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Familiarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Familiarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Familiarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Familiarizing |
Họ từ
"Familiarized" là động từ quá khứ phân từ của "familiarize", có nghĩa là làm cho ai đó quen thuộc hoặc hiểu biết về một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "familiarized" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh không trang trọng.
Từ "familiarized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "familiaris", có nghĩa là "thuộc về gia đình" hoặc "quen thuộc". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "familiér" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "familiarized" liên quan đến việc làm cho ai đó quen thuộc với một điều gì đó, thường phản ánh sự gần gũi và hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề hoặc tình huống nào đó.
Từ "familiarized" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm quen với kiến thức, kỹ năng hoặc thông tin mới. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được sử dụng để diễn đạt quá trình tiếp thu và áp dụng kiến thức trong các bài luận hoặc thuyết trình. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các tình huống giáo dục, nghiên cứu và đào tạo, nơi mà sự làm quen với nội dung mới là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



