Bản dịch của từ Familiarizes trong tiếng Việt
Familiarizes

Familiarizes (Verb)
Studying abroad familiarizes students with new cultures and customs.
Học ở nước ngoài làm cho sinh viên quen với văn hóa và phong tục mới.
Avoiding social interactions never familiarizes individuals with diverse perspectives.
Tránh giao tiếp xã hội không bao giờ làm cho cá nhân quen với các quan điểm đa dạng.
Does participating in community events familiarize you with local traditions?
Việc tham gia sự kiện cộng đồng có làm cho bạn quen với truyền thống địa phương không?
Dạng động từ của Familiarizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Familiarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Familiarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Familiarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Familiarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Familiarizing |
Familiarizes (Idiom)
She familiarizes herself with local customs before traveling abroad.
Cô ấy làm quen với phong tục địa phương trước khi đi du lịch nước ngoài.
He doesn't familiarize himself with cultural differences, which can lead to misunderstandings.
Anh ấy không làm quen với sự khác biệt văn hóa, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm.
Do you familiarize yourself with social norms in different countries before visiting?
Bạn có làm quen với các quy tắc xã hội ở các quốc gia khác nhau trước khi đi thăm không?
Họ từ
Từ “familiarizes” là động từ mạnh, có nghĩa là đưa ai đó làm quen hoặc khiến ai đó hiểu rõ hơn về một vấn đề, đối tượng hay khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc huấn luyện. Phiên bản British English và American English của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, văn phong và cách dùng có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "familiarizes" có nguồn gốc từ động từ латин "familiari", nghĩa là "giới thiệu" hoặc "trở nên quen thuộc". "Familiaris" trong tiếng Latin mang ý nghĩa là "thuộc về gia đình" hoặc "thân thuộc". Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ quá trình thiết lập sự quen biết hay sự am hiểu với điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "familiarizes" nhấn mạnh vào việc làm cho một cá nhân cảm thấy thoải mái và quen thuộc với kiến thức hoặc môi trường mới.
Từ "familiarizes" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân và kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi mô tả quá trình làm quen với kiến thức hoặc kỹ năng mới, như trong giáo dục hoặc đào tạo. Việc sử dụng "familiarizes" có thể biểu hiện khả năng tích cực trong việc tiếp thu thông tin và áp dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



