Bản dịch của từ Fan out trong tiếng Việt

Fan out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fan out (Verb)

fæn aʊt
fæn aʊt
01

Để trải ra hoặc tách thành các hướng khác nhau.

To spread out or separate into different directions.

Ví dụ

The news of the new cafe fan out quickly through the neighborhood.

Tin tức về quán cafe mới lan rộng nhanh chóng qua khu phố.

After the event, people began to fan out to different areas.

Sau sự kiện, mọi người bắt đầu phân tán ra các khu vực khác nhau.

The charity campaign aims to fan out awareness about mental health issues.

Chiến dịch từ thiện nhằm lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

Fan out (Phrase)

fæn aʊt
fæn aʊt
01

Trải ra theo hình dạng như một cái quạt.

To spread out in a shape like a fan.

Ví dụ

The news about the new restaurant fan out quickly in the community.

Tin tức về nhà hàng mới lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

Word of the charity event started to fan out among neighbors.

Lời đồn về sự kiện từ thiện bắt đầu lan truyền giữa hàng xóm.

The positive feedback from customers began to fan out online.

Phản hồi tích cực từ khách hàng bắt đầu lan truyền trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fan out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fan out

Không có idiom phù hợp