Bản dịch của từ Fan out trong tiếng Việt
Fan out

Fan out (Verb)
The news of the new cafe fan out quickly through the neighborhood.
Tin tức về quán cafe mới lan rộng nhanh chóng qua khu phố.
After the event, people began to fan out to different areas.
Sau sự kiện, mọi người bắt đầu phân tán ra các khu vực khác nhau.
The charity campaign aims to fan out awareness about mental health issues.
Chiến dịch từ thiện nhằm lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Fan out (Phrase)
The news about the new restaurant fan out quickly in the community.
Tin tức về nhà hàng mới lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
Word of the charity event started to fan out among neighbors.
Lời đồn về sự kiện từ thiện bắt đầu lan truyền giữa hàng xóm.
The positive feedback from customers began to fan out online.
Phản hồi tích cực từ khách hàng bắt đầu lan truyền trực tuyến.
Cụm từ "fan out" thường được sử dụng để mô tả hành động phân tán hoặc mở rộng theo nhiều hướng khác nhau. Trong ngữ cảnh quân sự, nó chỉ sự phân tán quân đội ra nhiều hướng để bao quát hoặc tìm kiếm một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fan out" thường được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự ưa chuộng cụm từ "spread out". Cả hai đều chỉ sự chuyển động phân tán nhưng có thể khác nhau trong mức độ trang trọng trong giao tiếp.
Cụm từ "fan out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fan", bắt nguồn từ tiếng Latinh "fana", có nghĩa là "mở ra". Lịch sử ngôn ngữ chứng minh rằng "fan" ám chỉ hành động lan tỏa hoặc phân tán, tương tự như cách mà quạt phân tán không khí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fan out" chỉ hành động mở rộng hoặc phân bố một nhóm đối tượng theo nhiều hướng, đồng thời thể hiện sự phát triển hoặc đa dạng hóa trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "fan out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự phân tán hay mở rộng của một nhóm hoặc đối tượng, như trong các tình huống liên quan đến tổ chức, quản lý hoặc phân tích dữ liệu. Trong văn cảnh thông thường, "fan out" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược nhóm hay trong các báo cáo về xu hướng thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp