Bản dịch của từ Fanbase trong tiếng Việt
Fanbase

Fanbase (Noun)
The singer's fanbase grew rapidly after releasing a new album.
Fan hâm mộ của ca sĩ tăng nhanh sau khi phát hành album mới.
Not having a strong fanbase can make it difficult to sell tickets.
Không có một fan hâm mộ mạnh mẽ có thể làm cho việc bán vé khó khăn.
Does the band have a large fanbase in countries outside the US?
Ban nhạc có một fan hâm mộ lớn ở các quốc gia ngoài Mỹ không?
Thuật ngữ "fanbase" chỉ một nhóm người hâm mộ hoặc người ủng hộ tích cực cho một nhân vật, nghệ sĩ, đội thể thao, chương trình truyền hình, hoặc sản phẩm nào đó. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể sử dụng từ "fandom" để chỉ không chỉ nhóm hâm mộ mà còn văn hóa và hoạt động của họ, trong khi "fanbase" thường tập trung vào số lượng và thị trường người hâm mộ.
Từ "fanbase" xuất phát từ hai thành phần: "fan" có nguồn gốc từ chữ "fanatic" trong tiếng Latinh "fanaticus", mang nghĩa là người cuồng nhiệt, người hâm mộ; và "base" từ tiếng Latinh "basis", nghĩa là nền tảng. Sự kết hợp này cho thấy sự hình thành của một cộng đồng người hâm mộ xung quanh một nhân vật hoặc tác phẩm nghệ thuật nào đó. Kể từ khi xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, "fanbase" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ nhóm người có cùng sở thích, thể hiện sự trung thành và thu hút đối với một đối tượng nhất định.
Từ "fanbase" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về văn hóa và giải trí. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh truyền thông xã hội và phân tích thị trường, đề cập đến lượng người hâm mộ tập trung xung quanh một nghệ sĩ, nhân vật công chúng hoặc thương hiệu nào đó. Sự phổ biến của "fanbase" gắn liền với sự phát triển của nền văn hóa fandom trong xã hội hiện đại.