Bản dịch của từ Fancy dan trong tiếng Việt
Fancy dan
Fancy dan (Idiom)
Một người ăn mặc hoặc cư xử xa hoa để thu hút sự chú ý.
A person who dresses or behaves extravagantly in order to attract attention.
John is such a fancy dan at every social event.
John thật sự là một người ăn mặc cầu kỳ ở mọi sự kiện xã hội.
She doesn't want to be a fancy dan in her community.
Cô ấy không muốn trở thành một người ăn mặc cầu kỳ trong cộng đồng của mình.
Is Mark trying to be a fancy dan at the party?
Mark có đang cố gắng trở thành một người ăn mặc cầu kỳ ở bữa tiệc không?
"Fancy Dan" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được dùng để chỉ một người đàn ông có phong cách thể hiện ra ngoài một cách quá mức hay cầu kỳ, thường để gây ấn tượng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên chưa có phiên bản hay sự khác biệt trong tiếng Anh Anh. Cách sử dụng thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự giả tạo hoặc sự thô thiển trong cách thể hiện bản thân.
Cụm từ "fancy dan" xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, với "fancy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "phantasia", nghĩa là tưởng tượng hoặc trí tưởng tượng. "Dan" là một từ lóng, có thể liên quan đến "dandy", từ tiếng Pháp "dandisme". Cụm từ này thường chỉ những người có phong cách ăn mặc cầu kỳ, thể hiện sự tự mãn và kiêu kỳ. Sự kết hợp này phản ánh cách mà văn hóa đã hình thành những tư tưởng về phong cách và hình thức trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "fancy dan" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chất thông dụng trong ngữ cảnh không chính thức và đặc biệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người có phong cách thể hiện hay diện mạo lôi cuốn, thường gặp trong các cuộc trò chuyện bình dân hoặc các tác phẩm văn học. Nó không phải là thuật ngữ học thuật, hạn chế sự hiện diện trong các bối cảnh giáo dục hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp