Bản dịch của từ Fanned trong tiếng Việt
Fanned

Fanned (Verb)
John fanned during the last inning of the game yesterday.
John đã bị đánh bại trong hiệp cuối của trận đấu hôm qua.
Maria did not fanned in her first baseball match last week.
Maria đã không bị đánh bại trong trận bóng chày đầu tiên tuần trước.
Did Alex fanned at the championship game last Saturday?
Alex đã bị đánh bại trong trận chung kết vào thứ Bảy tuần trước không?
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fan.
Simple past and past participle of fan.
She fanned the flames of debate during the social meeting last week.
Cô ấy đã thổi bùng ngọn lửa tranh luận trong cuộc họp xã hội tuần trước.
They did not fan interest in the community event this year.
Họ đã không thổi bùng sự quan tâm đến sự kiện cộng đồng năm nay.
Did he fanned enthusiasm among the volunteers for the charity event?
Liệu anh ấy đã thổi bùng sự nhiệt tình trong số các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Fanned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fanning |
Họ từ
Từ "fanned" là dạng quá khứ phân từ của động từ "fan", nghĩa là thổi hoặc khuấy cho cái gì đó tản ra hoặc lan tỏa, thường dùng trong ngữ cảnh làm mát hoặc kích thích sự phát triển. Trong tiếng Anh Anh, "fanned" có thể được dùng để chỉ việc làm mát bằng quạt cầm tay, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng quạt điện. Sự khác biệt về âm và ngữ nghĩa giữa hai phiên bản có thể thấy qua cách phát âm và bối cảnh sử dụng trong văn viết và nói.
Từ "fanned" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fannus", nghĩa là "chiếc quạt" hoặc "cái quạt". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động phất quạt hoặc tạo ra một làn gió mát. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fanned" có thể chỉ đến hành động lan tỏa, kích thích, hoặc khơi gợi, như trong việc "fanned the flames" (kích thích lửa), phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ vật lý sang biểu tượng cảm xúc và tâm lý.
Từ "fanned" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp hơn trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động xòe ra hoặc tạo không khí, thường liên quan đến sự di chuyển của không khí hoặc khói. Trong ngữ cảnh thường ngày, "fanned" có thể xuất hiện khi mô tả một chiếc quạt, hoặc trong các tình huống diễn tả cảm xúc, chẳng hạn như sự phấn khích hay sự nổi bật của một sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



