Bản dịch của từ Far away trong tiếng Việt
Far away

Far away (Adjective)
Many people feel far away from their families during the holidays.
Nhiều người cảm thấy xa cách gia đình trong các ngày lễ.
She doesn't want to live far away from her friends anymore.
Cô ấy không muốn sống xa bạn bè nữa.
Is your hometown far away from the city center?
Quê bạn có xa trung tâm thành phố không?
Far away (Adverb)
Tại, tới hoặc bằng một khoảng cách đáng kể.
At to or by a considerable distance.
People often live far away from their families in big cities.
Mọi người thường sống xa gia đình ở các thành phố lớn.
Not everyone can travel far away for family gatherings each year.
Không phải ai cũng có thể đi xa cho các buổi họp mặt gia đình.
Is it common to live far away from relatives in America?
Có phải sống xa họ hàng ở Mỹ là điều bình thường không?
Cụm từ "far away" tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ khoảng cách xa về không gian hoặc thời gian. Nó được sử dụng để mô tả một địa điểm hoặc sự kiện nằm cách xa điểm nói đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng, phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh thường sử dụng "far away" như một cách diễn đạt thông tục hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "far away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "far" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *ferhō, liên quan đến tiếng Latin "ferunt", mang nghĩa là "xa xa". "Away" đến từ tiếng Anh cổ "āweg", có nghĩa là "ra khỏi". Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra khái niệm về khoảng cách lớn, phản ánh tính chất không gian trong ngữ nghĩa hiện tại. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí lạc lõng hoặc xa xôi trong ngữ cảnh không gian hay cảm xúc.
Cụm từ "far away" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả khoảng cách hoặc địa điểm. Trong ngữ cảnh khác, "far away" được sử dụng phổ biến để chỉ khoảng cách về không gian hoặc thời gian, thường liên quan đến du lịch, văn học, hoặc những ký ức xa vời. Sự xuất hiện của cụm từ này cho thấy ý nghĩa gợi nhớ, tách biệt, và khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



