Bản dịch của từ Far right trong tiếng Việt
Far right

Far right (Noun)
(chính trị) thành phần cánh hữu hoặc bảo thủ nhất của một phe phái hoặc nhóm chính trị.
(politics) the most right-wing or conservative part of a political faction or grouping.
In the social gathering, she sat at the far right.
Trong cuộc tụ tập xã hội, cô ấy ngồi ở ngoài cùng bên phải.
The far right of the party had strict conservative views.
Cánh ngoài cùng bên phải của đảng có quan điểm bảo thủ nghiêm ngặt.
He aligned himself with the far right of the political spectrum.
Anh ấy đứng về phía bên phải của phổ chính trị.
"Far right" là thuật ngữ chỉ những quan điểm chính trị cực hữu, thường liên quan đến chủ nghĩa dân tộc cực đoan, chủ nghĩa chống đối và các giá trị bảo thủ mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu. "Far right" thường được sử dụng để chỉ các đảng phái hoặc phong trào chính trị không chấp nhận sự đa dạng văn hóa và xã hội.
Thuật ngữ "far right" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "extrême droite", chỉ các quan điểm chính trị cực hữu và các phong trào chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Từ "right" xuất phát từ tiếng Latin "dexter", có nghĩa là "bên phải", thường liên kết với các giá trị bảo thủ. Sự phát triển lịch sử của khái niệm này liên quan đến các phong trào chính trị thế kỷ 20, phản ánh tư tưởng chống đối xã hội, yêu nước và phân biệt chủng tộc, hiện vẫn ảnh hưởng sâu sắc đến bối cảnh chính trị toàn cầu.
Thuật ngữ "far right" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi thảo luận về chính sách, tư tưởng chính trị hoặc các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt liên quan đến các đảng phái tư tưởng cực hữu, chủ nghĩa dân tộc và các phong trào chống toàn cầu hóa. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo, tài liệu học thuật và phân tích xã hội để mô tả các xu hướng chính trị đáng chú ý trong nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp