Bản dịch của từ Far right trong tiếng Việt

Far right

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far right (Noun)

fˈɛɹaɪt
fˈɛɹaɪt
01

(chính trị) thành phần cánh hữu hoặc bảo thủ nhất của một phe phái hoặc nhóm chính trị.

(politics) the most right-wing or conservative part of a political faction or grouping.

Ví dụ

In the social gathering, she sat at the far right.

Trong cuộc tụ tập xã hội, cô ấy ngồi ở ngoài cùng bên phải.

The far right of the party had strict conservative views.

Cánh ngoài cùng bên phải của đảng có quan điểm bảo thủ nghiêm ngặt.

He aligned himself with the far right of the political spectrum.

Anh ấy đứng về phía bên phải của phổ chính trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far right

Không có idiom phù hợp