Bản dịch của từ Far-side trong tiếng Việt
Far-side

Far-side (Noun)
The far-side of the city is less crowded and more peaceful.
Phía xa của thành phố ít đông đúc và yên bình hơn.
The far-side of the park has a beautiful lake.
Phía xa của công viên có một cái hồ đẹp.
Is the far-side of the town a good place to relax?
Phía xa của thị trấn có phải là nơi tốt để thư giãn không?
The far-side of the city is less crowded.
Phía xa của thành phố ít đông đúc hơn.
She prefers to avoid the far-side during rush hour.
Cô ấy thích tránh xa phía xa trong giờ cao điểm.
Far-side (Adjective)
The far-side of the debate was not considered during the discussion.
Phía đối diện của cuộc tranh luận không được xem xét.
She avoided discussing the far-side issues in her IELTS essay.
Cô ấy tránh bàn luận về các vấn đề phía đối diện trong bài luận IELTS của mình.
Did you explore the far-side perspective in your speaking test preparation?
Bạn đã khám phá quan điểm phía đối diện trong quá trình chuẩn bị bài nói của mình chưa?
The far-side of the argument is rarely considered in discussions.
Mặt đối diện của cuộc tranh luận hiếm khi được xem xét.
It's important to not ignore the far-side perspective in social issues.
Quan trọng là không bao giờ phớt lờ quan điểm từ phía xa.
"Far-side" là thuật ngữ chỉ vị trí hoặc địa điểm ở phía xa nhất, thường được sử dụng để mô tả vùng khuất hoặc chưa được khám phá. Từ này xuất phát từ tiếng Anh và không có sự phân biệt rõ nét giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "far-side" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong nghệ thuật, khoa học hoặc địa lý, để tạo sự khác biệt trong không gian.
Từ "far-side" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "far" (xa) và "side" (bên, cạnh). "Far" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fǣr", có nghĩa là xa, từ tiếng Proto-Germanic *ferra, trong khi "side" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sīde", liên quan đến tiếng Proto-Indo-European *sīde, nghĩa là bề mặt hoặc cạnh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "far-side" thường chỉ về phía xa xôi hoặc khu vực mà ít được khám phá, thể hiện quan niệm về khoảng cách và không gian trong không gian vật lý hay trừu tượng.
Từ "far-side" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả không gian hoặc hình ảnh. Trong các bài thi IELTS, có thể nó xuất hiện trong các bài đọc mô tả hoặc trong phần nói khi thảo luận về địa điểm. Ngoài ra, "far-side" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khoa học, chỉ về phía đối diện của một vật thể hoặc không gian, thường nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc khoảng cách.