Bản dịch của từ Far sighted trong tiếng Việt
Far sighted

Far sighted(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Far sighted" là thuật ngữ mô tả khả năng nhìn tốt ở khoảng cách xa nhưng khó khăn trong việc nhìn gần. Trong lĩnh vực y học, nó thường được gọi là "hyperopia" hoặc "farsightedness". Với ngữ nghĩa tương tự, tiếng Anh Anh (British English) thường sử dụng "long-sighted", còn tiếng Anh Mỹ (American English) chuộng "farsighted". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cách viết, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương đồng.
Từ "far-sighted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "prospectus", nghĩa là "nhìn xa", kết hợp với yếu tố "sight" từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ 'sīcĭre' trong tiếng Latin cổ. Về mặt lịch sử, khái niệm này không chỉ phản ánh khả năng nhìn thấy vật thể ở xa, mà còn ám chỉ khả năng dự đoán hoặc lên kế hoạch cho tương lai. Ngày nay, từ "far-sighted" thường được sử dụng để mô tả những người có tầm nhìn chiến lược, nhấn mạnh mối liên hệ giữa trực giác và sự chuẩn bị cho những thách thức phía trước.
Từ "far sighted" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc phân tích chiến lược trong các tình huống dài hạn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư để mô tả những quyết định hay kế hoạch có tính chất tầm nhìn xa, nhấn mạnh sự chuẩn bị cho tương lai.
"Far sighted" là thuật ngữ mô tả khả năng nhìn tốt ở khoảng cách xa nhưng khó khăn trong việc nhìn gần. Trong lĩnh vực y học, nó thường được gọi là "hyperopia" hoặc "farsightedness". Với ngữ nghĩa tương tự, tiếng Anh Anh (British English) thường sử dụng "long-sighted", còn tiếng Anh Mỹ (American English) chuộng "farsighted". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cách viết, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương đồng.
Từ "far-sighted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "prospectus", nghĩa là "nhìn xa", kết hợp với yếu tố "sight" từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ 'sīcĭre' trong tiếng Latin cổ. Về mặt lịch sử, khái niệm này không chỉ phản ánh khả năng nhìn thấy vật thể ở xa, mà còn ám chỉ khả năng dự đoán hoặc lên kế hoạch cho tương lai. Ngày nay, từ "far-sighted" thường được sử dụng để mô tả những người có tầm nhìn chiến lược, nhấn mạnh mối liên hệ giữa trực giác và sự chuẩn bị cho những thách thức phía trước.
Từ "far sighted" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc phân tích chiến lược trong các tình huống dài hạn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư để mô tả những quyết định hay kế hoạch có tính chất tầm nhìn xa, nhấn mạnh sự chuẩn bị cho tương lai.
