Bản dịch của từ Far sighted trong tiếng Việt

Far sighted

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far sighted (Adjective)

fˈɑɹ sˈaɪtɨd
fˈɑɹ sˈaɪtɨd
01

Có khả năng nhìn thấy hoặc lập kế hoạch cho tương lai với hiệu quả cao.

Able to see or plan for the future with great effectiveness.

Ví dụ

Many far sighted leaders plan for future social issues effectively.

Nhiều nhà lãnh đạo nhìn xa trông rộng lập kế hoạch cho các vấn đề xã hội trong tương lai một cách hiệu quả.

She is not far sighted about the community's needs.

Cô ấy không nhìn xa trông rộng về nhu cầu của cộng đồng.

Are far sighted policies necessary for sustainable social development?

Các chính sách nhìn xa trông rộng có cần thiết cho sự phát triển xã hội bền vững không?

Far sighted (Noun)

fˈɑɹ sˈaɪtɨd
fˈɑɹ sˈaɪtɨd
01

Có khả năng nhìn thấy hoặc lập kế hoạch cho tương lai với hiệu quả cao.

Able to see or plan for the future with great effectiveness.

Ví dụ

Many far sighted leaders plan for future social changes effectively.

Nhiều nhà lãnh đạo nhìn xa trông rộng lên kế hoạch cho thay đổi xã hội.

Not all politicians are far sighted in their social policies.

Không phải tất cả các chính trị gia đều nhìn xa trông rộng trong chính sách xã hội.

Are you far sighted enough to foresee social issues ahead?

Bạn có đủ tầm nhìn xa để thấy trước các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far sighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far sighted

Không có idiom phù hợp