Bản dịch của từ Far sighted trong tiếng Việt
Far sighted

Far sighted (Adjective)
Many far sighted leaders plan for future social issues effectively.
Nhiều nhà lãnh đạo nhìn xa trông rộng lập kế hoạch cho các vấn đề xã hội trong tương lai một cách hiệu quả.
She is not far sighted about the community's needs.
Cô ấy không nhìn xa trông rộng về nhu cầu của cộng đồng.
Are far sighted policies necessary for sustainable social development?
Các chính sách nhìn xa trông rộng có cần thiết cho sự phát triển xã hội bền vững không?
Far sighted (Noun)
Many far sighted leaders plan for future social changes effectively.
Nhiều nhà lãnh đạo nhìn xa trông rộng lên kế hoạch cho thay đổi xã hội.
Not all politicians are far sighted in their social policies.
Không phải tất cả các chính trị gia đều nhìn xa trông rộng trong chính sách xã hội.
Are you far sighted enough to foresee social issues ahead?
Bạn có đủ tầm nhìn xa để thấy trước các vấn đề xã hội không?
"Far sighted" là thuật ngữ mô tả khả năng nhìn tốt ở khoảng cách xa nhưng khó khăn trong việc nhìn gần. Trong lĩnh vực y học, nó thường được gọi là "hyperopia" hoặc "farsightedness". Với ngữ nghĩa tương tự, tiếng Anh Anh (British English) thường sử dụng "long-sighted", còn tiếng Anh Mỹ (American English) chuộng "farsighted". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cách viết, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương đồng.
Từ "far-sighted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "prospectus", nghĩa là "nhìn xa", kết hợp với yếu tố "sight" từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ 'sīcĭre' trong tiếng Latin cổ. Về mặt lịch sử, khái niệm này không chỉ phản ánh khả năng nhìn thấy vật thể ở xa, mà còn ám chỉ khả năng dự đoán hoặc lên kế hoạch cho tương lai. Ngày nay, từ "far-sighted" thường được sử dụng để mô tả những người có tầm nhìn chiến lược, nhấn mạnh mối liên hệ giữa trực giác và sự chuẩn bị cho những thách thức phía trước.
Từ "far sighted" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc phân tích chiến lược trong các tình huống dài hạn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư để mô tả những quyết định hay kế hoạch có tính chất tầm nhìn xa, nhấn mạnh sự chuẩn bị cho tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp