Bản dịch của từ Faraday trong tiếng Việt
Faraday

Faraday (Noun)
The faraday is crucial in measuring electric charge in social experiments.
Faraday rất quan trọng trong việc đo lường điện tích trong thí nghiệm xã hội.
Many people do not understand the concept of a faraday in discussions.
Nhiều người không hiểu khái niệm faraday trong các cuộc thảo luận.
Is a faraday necessary for understanding social science experiments?
Có phải faraday là cần thiết để hiểu các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Faraday là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học và vật lý. Từ này thường chỉ công trình của nhà khoa học Michael Faraday, người đã có những đóng góp nổi bật trong nghiên cứu về điện từ và điện hóa. Trong ngữ cảnh vật lý, "faraday" cũng có thể đề cập đến đơn vị đo lường, dùng để chỉ điện tích tương ứng với một mol electron (khoảng 96485 C). Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "Faraday" bắt nguồn từ tên của nhà khoa học Michael Faraday, một trong những người có đóng góp quan trọng trong lĩnh vực điện từ và hóa học vào thế kỷ 19. Từ này không có nguồn gốc Latin mà diễn đạt sự tôn vinh đối với những phát minh và nguyên lý của ông, như quy tắc Faraday về điện từ trường. Sự kết nối giữa tên ông và thuật ngữ hiện nay thể hiện tầm ảnh hưởng của ông trong các khái niệm về điện và từ trường trong vật lý học hiện đại.
Từ "Faraday" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và hóa học. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường không phổ biến trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến điện từ học, hiện tượng điện hóa hoặc trong các bài viết mô tả thành tựu của Michael Faraday. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với đề tài nghiên cứu, thí nghiệm hoặc giáo dục khoa học.