Bản dịch của từ Faraday trong tiếng Việt

Faraday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faraday (Noun)

fˈæɹədeɪ
fˈæɹədi
01

Một đơn vị điện tích bằng hằng số faraday.

A unit of electric charge equal to faradays constant.

Ví dụ

The faraday is crucial in measuring electric charge in social experiments.

Faraday rất quan trọng trong việc đo lường điện tích trong thí nghiệm xã hội.

Many people do not understand the concept of a faraday in discussions.

Nhiều người không hiểu khái niệm faraday trong các cuộc thảo luận.

Is a faraday necessary for understanding social science experiments?

Có phải faraday là cần thiết để hiểu các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faraday/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faraday

Không có idiom phù hợp