Bản dịch của từ Faraday trong tiếng Việt

Faraday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faraday (Noun)

fˈæɹədeɪ
fˈæɹədi
01

Một đơn vị điện tích bằng hằng số faraday.

A unit of electric charge equal to faradays constant.

Ví dụ

The faraday is crucial in measuring electric charge in social experiments.

Faraday rất quan trọng trong việc đo lường điện tích trong thí nghiệm xã hội.

Many people do not understand the concept of a faraday in discussions.

Nhiều người không hiểu khái niệm faraday trong các cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faraday/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.