Bản dịch của từ Fares rise trong tiếng Việt
Fares rise

Fares rise (Verb)
Bus fares rise every year, making it harder for families.
Giá vé xe buýt tăng mỗi năm, khiến các gia đình khó khăn hơn.
Public transport fares do not rise during the holiday season.
Giá vé giao thông công cộng không tăng trong mùa lễ hội.
Will train fares rise next month due to inflation?
Liệu giá vé tàu có tăng vào tháng tới do lạm phát không?
Đến hoặc tiếp tục (về điều kiện hoặc hiệu suất).
To come up or proceed (in terms of condition or performance).
Public transport fares rise every year in many major cities.
Giá vé phương tiện công cộng tăng mỗi năm ở nhiều thành phố lớn.
Public transport fares do not rise in the small towns.
Giá vé phương tiện công cộng không tăng ở các thị trấn nhỏ.
Do public transport fares rise during holidays in your city?
Giá vé phương tiện công cộng có tăng trong kỳ nghỉ ở thành phố bạn không?
Cụm từ "fares rise" đề cập đến sự gia tăng mức giá vé, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vận tải công cộng và du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "fares" thường có cách sử dụng tương đồng, chỉ tiền phí phải trả cho dịch vụ như xe buýt, tàu hỏa hay máy bay. Tuy nhiên, cách phát âm và giọng điệu có thể khác nhau giữa hai vùng. Việc tăng giá vé thường phản ánh những yếu tố như lạm phát, chi phí hoạt động hoặc thay đổi demand thị trường, ảnh hưởng đến người tiêu dùng và kế hoạch di chuyển của họ.