Bản dịch của từ Fares rise trong tiếng Việt

Fares rise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fares rise (Verb)

fˈɛɹz ɹˈaɪz
fˈɛɹz ɹˈaɪz
01

Tăng giá hoặc chi phí.

To increase in price or cost.

Ví dụ

Bus fares rise every year, making it harder for families.

Giá vé xe buýt tăng mỗi năm, khiến các gia đình khó khăn hơn.

Public transport fares do not rise during the holiday season.

Giá vé giao thông công cộng không tăng trong mùa lễ hội.

Will train fares rise next month due to inflation?

Liệu giá vé tàu có tăng vào tháng tới do lạm phát không?

02

Đến hoặc tiếp tục (về điều kiện hoặc hiệu suất).

To come up or proceed (in terms of condition or performance).

Ví dụ

Public transport fares rise every year in many major cities.

Giá vé phương tiện công cộng tăng mỗi năm ở nhiều thành phố lớn.

Public transport fares do not rise in the small towns.

Giá vé phương tiện công cộng không tăng ở các thị trấn nhỏ.

Do public transport fares rise during holidays in your city?

Giá vé phương tiện công cộng có tăng trong kỳ nghỉ ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fares rise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fares rise

Không có idiom phù hợp