Bản dịch của từ Fascinated trong tiếng Việt
Fascinated

Fascinated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fascinate.
Simple past and past participle of fascinate.
Many students were fascinated by the social studies project last semester.
Nhiều sinh viên đã bị cuốn hút bởi dự án nghiên cứu xã hội học kỳ trước.
They were not fascinated by the boring lecture on social issues.
Họ không bị cuốn hút bởi bài giảng nhàm chán về các vấn đề xã hội.
Were you fascinated by the social changes in the recent survey?
Bạn có bị cuốn hút bởi những thay đổi xã hội trong cuộc khảo sát gần đây không?
Dạng động từ của Fascinated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fascinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fascinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fascinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fascinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fascinating |
Họ từ
Từ "fascinated" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy rất hứng thú hoặc bị cuốn hút bởi điều gì đó. Nó xuất phát từ động từ "fascinate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fascinare", nghĩa là "bị thôi miên". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác do sự khác biệt trong văn hóa và ngữ cảnh. "Fascinated" thường được dùng trong tình huống biểu thị sự quan tâm sâu sắc đến một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
Từ "fascinated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "fascinare", có nghĩa là "mê hoặc" hoặc "bị quyến rũ". Từ này xuất phát từ "fascinus", chỉ việc sự quyến rũ, thường gắn liền với những yếu tố thần thoại hay siêu nhiên. Qua thời gian, "fascinate" đã phát triển để chỉ trạng thái bị thu hút mạnh mẽ bởi một điều gì đó, phản ánh phần nào sự hấp dẫn và ảnh hưởng mãnh liệt đối với cảm xúc con người.
Từ "fascinated" thường được sử dụng với tần suất khá cao trong phần Viết và Nói của IELTS, nơi thí sinh diễn tả sự cuốn hút hoặc hứng thú đối với một chủ đề nào đó. Trong phần Đọc và Nghe, từ này xuất hiện ít hơn nhưng vẫn xuất hiện khi nói về cảm xúc hoặc phản ứng tích cực đối với thông tin được cung cấp. Trong các tình huống khác, "fascinated" thường được dùng để miêu tả cảm xúc khi tiếp xúc với nghệ thuật, văn hóa hoặc các hoạt động học tập mang tính khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



