Bản dịch của từ Fashion designer trong tiếng Việt

Fashion designer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashion designer (Noun)

fˈæʃn dɪzˈaɪnəɹ
fˈæʃn dɪzˈaɪnəɹ
01

Nghệ thuật áp dụng thiết kế, thẩm mỹ và vẻ đẹp tự nhiên vào quần áo và phụ kiện.

The art of applying design aesthetics and natural beauty to clothing and accessories.

Ví dụ

Mia is a famous fashion designer in New York City.

Mia là một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng ở thành phố New York.

Tom is not a fashion designer; he is a photographer.

Tom không phải là nhà thiết kế thời trang; anh ấy là một nhiếp ảnh gia.

Is Sarah a fashion designer or a stylist?

Sarah là nhà thiết kế thời trang hay là một nhà tạo mẫu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fashion designer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] More specifically, many people associate clothes and accessories from popular brand names such as Nike or Adidas with high quality and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Truth be told, many famous reportedly share a mutual passion for dolls at an early age, and they believe that it helps shape and nurture them into the ones they are today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Fashion designer

Không có idiom phù hợp