Bản dịch của từ Fashion designer trong tiếng Việt
Fashion designer

Fashion designer (Noun)
Mia is a famous fashion designer in New York City.
Mia là một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng ở thành phố New York.
Tom is not a fashion designer; he is a photographer.
Tom không phải là nhà thiết kế thời trang; anh ấy là một nhiếp ảnh gia.
Is Sarah a fashion designer or a stylist?
Sarah là nhà thiết kế thời trang hay là một nhà tạo mẫu?
Nhà thiết kế thời trang (fashion designer) là người sáng tạo và phát triển các bộ sưu tập trang phục, phụ kiện, và giày dép, thường nhằm đáp ứng nhu cầu và xu hướng thị trường. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi: tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào tính nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào khía cạnh thương mại và kinh doanh.
Thuật ngữ "fashion designer" bao gồm hai thành phần: "fashion" và "designer". Từ "fashion" có nguồn gốc từ từ Latin "factio", có nghĩa là "hành động làm". Nó phản ánh sự thay đổi và xu hướng trong lĩnh vực thời trang. Từ "designer" xuất phát từ tiếng Pháp "dessinateur", bắt nguồn từ động từ Latin "designare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "vạch ra". Sự kết hợp của hai thành phần này chỉ rõ vai trò sáng tạo và kỹ năng trong việc thiết kế sản phẩm thời trang, phản ánh tính nghệ thuật và sự đổi mới trong ngành công nghiệp này.
Cụm từ "fashion designer" thường xuyên xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về nghề nghiệp hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Reading và Writing, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các xu hướng thời trang hoặc phân tích các tác phẩm nổi bật. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo, bài báo và tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp thời trang, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các nhà thiết kế trong việc định hình phong cách và văn hóa thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

